In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Xổ số Miền Trung hôm nay: 29/04/2024 đã kết thúc!..
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
91
68
04
200N
018
373
285
400N
2400
9041
6342
2354
9305
8598
0785
7183
0127
1TR
1521
6104
1465
3TR
31815
16456
12422
58626
10545
57667
02290
95593
03669
86591
03923
36892
00305
08859
22751
81996
84656
21733
56419
80785
69322
10TR
25248
17705
68939
54358
37105
77604
15TR
97223
06786
82859
30TR
78232
77544
69740
2TỶ
57714
09155
06271
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
83
70
200N
500
778
400N
7183
9878
9366
2979
0046
0580
1TR
4045
7226
3TR
91167
87351
06700
97493
58684
56052
97064
57851
52265
46908
47820
85091
17640
54192
10TR
93036
59520
24675
67453
15TR
57043
97256
30TR
02414
99819
2TỶ
53563
80223
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
97
49
26
200N
597
371
486
400N
6054
3189
3511
1027
6381
2327
3088
1956
9116
1TR
7726
1385
1819
3TR
78785
55076
97438
66145
35118
09938
77545
89112
38180
42169
20982
84653
47666
93379
89594
83117
45820
37611
35529
61396
18657
10TR
20338
52676
06090
64242
90489
90606
15TR
42078
06259
69128
30TR
68649
17794
86012
2TỶ
24125
12734
65457
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
86
62
200N
171
491
400N
0214
7343
6449
8175
6861
4723
1TR
2351
6182
3TR
99133
74738
45372
99967
38910
85849
56525
67653
53590
59156
80475
31445
22946
63661
10TR
28964
00871
94611
28478
15TR
94390
14252
30TR
34686
13392
2TỶ
99134
13268
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
49
67
200N
247
709
400N
5882
9558
5336
5579
7756
5616
1TR
1552
3955
3TR
06896
78664
59225
10566
29697
05740
30122
22697
55182
71152
73785
00471
29922
78003
10TR
45191
91951
62648
10959
15TR
86464
72896
30TR
82411
57017
2TỶ
19880
11920
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
01
70
200N
213
162
400N
1572
6316
9372
7251
2144
1687
1TR
1879
9603
3TR
30512
78759
73713
13208
13317
99071
53494
52132
33127
46826
01379
39951
75338
56859
10TR
27561
97364
50594
41647
15TR
15161
60914
30TR
64526
58179
2TỶ
81227
51265
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
54
78
200N
741
338
400N
4392
6590
9634
7065
2379
9401
1TR
8516
9282
3TR
50934
72005
48346
40967
00042
04193
28210
72720
19538
94792
72982
83420
25016
19328
10TR
84362
28995
40941
23063
15TR
71747
06536
30TR
02914
14061
2TỶ
87343
42706
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me