In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 00:14:23 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
07
27
00
200N
559
758
705
400N
2818
6831
0928
1831
1902
2861
8421
7620
6370
1TR
9149
5402
7755
3TR
08003
93635
21648
05581
87256
03893
53594
49242
51345
42336
52968
14051
12009
95276
54714
36968
91792
95293
67113
72756
59030
10TR
36920
39022
79168
24484
55295
92553
15TR
74737
89768
82827
30TR
07448
10324
27924
2TỶ
423420
677189
764785
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
02
82
200N
278
363
400N
9421
4833
8876
9899
3660
8235
1TR
9201
1850
3TR
12319
31428
28463
32576
92599
64571
22246
96110
33658
15525
90560
24755
29628
87497
10TR
10710
19135
23963
05860
15TR
42436
74604
30TR
96597
78902
2TỶ
802592
414795
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
62
73
40
200N
295
055
340
400N
8332
9858
0934
9781
2867
9408
3115
5864
6979
1TR
5563
0670
5629
3TR
96946
41666
13199
33007
25835
37031
59993
14499
48403
66783
44082
85504
56269
59905
22912
18141
00484
44777
28086
44477
62183
10TR
40483
22911
55817
36633
43809
45583
15TR
06992
96795
80302
30TR
55591
34828
00673
2TỶ
076965
527464
184504
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
40
23
200N
088
192
400N
6501
0702
3656
2627
0950
5066
1TR
8548
1396
3TR
79666
65793
68751
83248
50507
75837
85748
81835
56776
22519
33380
54468
09038
98818
10TR
91291
10142
95101
38175
15TR
82173
68041
30TR
63004
89257
2TỶ
206569
753145
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
17
04
200N
473
749
400N
7876
0653
3540
4701
9342
4200
1TR
5524
9087
3TR
83734
07158
29051
14340
09373
55831
96768
45399
13972
63562
62465
70974
79081
05438
10TR
35110
35723
62632
31994
15TR
64379
09785
30TR
53200
45475
2TỶ
174066
836507
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
97
27
200N
413
370
400N
6249
4151
9570
6442
1342
2970
1TR
8153
9464
3TR
56260
50673
37146
99839
12317
25977
95849
01197
28929
65568
45143
98866
38845
21179
10TR
56603
75332
62964
51839
15TR
97541
52776
30TR
98200
86462
2TỶ
477499
027682
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
75
70
200N
337
223
400N
0409
2509
5681
1738
2750
4643
1TR
1867
5393
3TR
22298
96369
01251
00186
36805
66041
46545
83515
90694
92830
79318
11336
87440
85979
10TR
78060
73671
11342
77280
15TR
34654
27111
30TR
14151
52029
2TỶ
736013
399637
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me