In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 12:17:52 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
43
17
60
200N
082
410
586
400N
5613
6479
3831
1647
2151
2052
2549
8266
1389
1TR
7974
1398
0666
3TR
46966
59873
93204
87698
17339
56310
43491
90880
30132
15126
65654
95817
24958
18974
19402
78036
44688
81806
08322
22654
43575
10TR
94649
73772
64263
43327
43755
00191
15TR
35807
24187
93294
30TR
47334
98328
04494
2TỶ
244866
256806
150821
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
16
15
200N
714
031
400N
2403
8971
3887
2582
8788
5707
1TR
8013
3582
3TR
89893
88976
75854
33552
90432
90894
70657
31275
48685
68772
14364
39463
67659
66482
10TR
52620
21581
31259
05880
15TR
99840
68816
30TR
69356
97742
2TỶ
753126
151335
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
07
71
60
200N
508
930
591
400N
2446
8666
1307
1181
3334
5194
5031
2618
2129
1TR
6546
4965
6929
3TR
02853
99550
54667
31748
40170
36006
53196
65254
95141
30686
00606
97060
28974
72402
03827
65479
03260
04774
78782
16434
42998
10TR
05118
96159
44196
47021
40351
18766
15TR
03493
93671
71710
30TR
55617
21443
59533
2TỶ
473634
134220
388588
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
77
53
200N
685
313
400N
1051
0996
5708
6072
4317
9065
1TR
8372
8763
3TR
44452
64682
60160
32721
73986
60109
69274
05347
58613
87017
89064
73410
02209
34192
10TR
45944
93619
29797
01505
15TR
70247
15969
30TR
45652
78254
2TỶ
863483
248759
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
18
12
200N
083
041
400N
6565
7233
0875
2063
0692
3741
1TR
7784
8378
3TR
44934
89700
71996
35896
19861
46274
79739
60144
81840
63012
98656
01157
90589
77203
10TR
41009
53551
03020
44586
15TR
70962
55220
30TR
24648
50244
2TỶ
800440
808011
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
74
00
200N
008
021
400N
4019
3193
2435
3339
8123
5572
1TR
1818
5434
3TR
24530
94344
30992
00739
76150
26573
14321
42389
21822
69465
39804
76436
24711
86952
10TR
07573
75862
02692
46261
15TR
50175
19483
30TR
20389
55782
2TỶ
390999
829027
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
93
63
200N
134
171
400N
0630
0605
8702
3166
4351
8071
1TR
1859
2025
3TR
61581
43670
56409
07464
15777
85217
26547
86007
18429
46164
53263
78489
11992
94648
10TR
51278
83956
12955
47863
15TR
34101
12449
30TR
51182
43984
2TỶ
131486
288147
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me