In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 05:29:31 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
20
15
92
200N
717
067
380
400N
1133
9553
2023
5257
6903
8854
4535
7078
1789
1TR
0342
1158
4296
3TR
66916
75448
36892
26291
82000
53192
66560
13135
26210
28406
25945
00793
36020
76669
09439
17404
29711
16257
85024
29060
18615
10TR
18640
36909
30778
77418
28763
16043
15TR
74681
59411
06551
30TR
38406
50659
96904
2TỶ
238915
972052
017960
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
56
11
200N
284
577
400N
0363
8982
7903
0956
4440
4698
1TR
4614
2557
3TR
85281
84949
88122
56867
52247
25163
47927
50338
39264
80556
56641
17067
65232
96230
10TR
27354
90790
28040
34518
15TR
72069
56445
30TR
21338
38573
2TỶ
458759
965133
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
62
96
18
200N
135
249
778
400N
9101
8603
3455
0956
0808
6155
2333
6748
6366
1TR
3109
0172
1121
3TR
56971
05278
40877
36383
24151
23054
80982
45579
15311
42480
19703
50192
62552
12416
88152
95800
33866
26614
90875
03655
96756
10TR
59430
74802
03060
68646
67063
01343
15TR
59042
31480
03238
30TR
02622
84922
77440
2TỶ
447261
971576
881636
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
05
24
200N
598
265
400N
3883
5930
1826
9861
7424
5896
1TR
2217
3226
3TR
38216
19116
50135
18859
47272
31055
83539
57073
27328
89458
68299
00745
48061
49311
10TR
41709
68910
65207
31795
15TR
70997
49164
30TR
17585
68726
2TỶ
783244
664427
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
76
58
200N
267
277
400N
1573
2126
0643
7915
3101
7769
1TR
4210
8413
3TR
20933
79078
95905
43832
44731
27059
55745
80913
08392
46737
33581
94577
79822
57213
10TR
01432
01847
04948
83518
15TR
94511
83636
30TR
63143
48291
2TỶ
986989
224534
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
17
63
200N
067
200
400N
2212
0395
0813
4268
5207
9694
1TR
7183
3149
3TR
44319
83285
88680
15605
84455
60539
84118
73530
83216
47616
94617
27241
93203
44436
10TR
48065
51332
40857
85688
15TR
24101
80962
30TR
11503
82418
2TỶ
714492
766174
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
48
49
200N
442
530
400N
1105
8494
7390
8889
6616
5189
1TR
2136
2297
3TR
83837
50805
07477
02970
72791
10210
50258
39420
80438
48026
98512
14750
51066
65325
10TR
74876
52281
82359
55490
15TR
35679
02963
30TR
51534
28778
2TỶ
494437
636512
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me