In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 10:49:28 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
56
82
97
200N
963
028
945
400N
6702
0846
9554
2656
2796
1553
0551
0565
8912
1TR
4056
5276
7124
3TR
97229
86520
79107
25033
10419
49671
81601
32246
18444
54659
26911
26879
41530
66799
16612
55822
38000
43942
29260
17924
98996
10TR
09734
19819
32962
02936
18146
43697
15TR
92673
94792
95691
30TR
74695
49079
07432
2TỶ
042502
962501
044515
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
64
56
200N
230
723
400N
3790
9756
7910
2373
7523
5827
1TR
6384
3547
3TR
65283
44010
08216
90881
36002
62705
04267
15136
63477
52008
78676
29094
50697
00362
10TR
65834
66911
40520
65983
15TR
45694
69507
30TR
17772
39860
2TỶ
989705
937797
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
51
59
200N
393
658
400N
8962
4983
9160
6667
8009
3006
1TR
1426
3174
3TR
92655
68670
26327
42358
05443
19561
11756
64424
35819
32910
93038
54574
00808
70563
10TR
23848
32971
01710
37519
15TR
51902
55377
30TR
75302
87824
2TỶ
860986
267123
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
21
00
200N
374
164
400N
1527
1399
0551
9622
9555
2615
1TR
7148
8573
3TR
28244
08208
18232
84276
40382
88064
94401
94277
49338
43772
70756
98078
46989
68162
10TR
79536
67723
24579
66863
15TR
22282
47432
30TR
25468
70241
2TỶ
291738
760625
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
89
55
200N
575
003
400N
2650
9303
3320
2372
4630
6041
1TR
3145
4510
3TR
76260
38959
06882
53276
42133
84449
28200
82099
89210
92830
19555
53880
50499
90991
10TR
88556
72962
20213
17409
15TR
76882
38559
30TR
22157
60262
2TỶ
740177
666497
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
18
29
99
200N
421
412
683
400N
2814
2527
9735
7425
2283
7303
7386
5908
8575
1TR
8932
5703
6668
3TR
90782
58711
62290
44321
62982
71865
04602
66065
13928
34552
87128
45423
55259
04666
70645
11629
66540
91109
55308
55775
11135
10TR
11603
80431
84249
04544
76719
82964
15TR
28506
90993
00275
30TR
59794
98062
68764
2TỶ
957123
028951
436119
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
36
21
200N
941
045
400N
5741
1634
9751
9722
0204
4952
1TR
6834
7278
3TR
65610
14526
30634
16719
71789
16450
53617
29733
61950
19803
84118
65878
41343
53149
10TR
69599
75536
37239
61213
15TR
17406
18641
30TR
48301
17067
2TỶ
235808
209263
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me