In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 05:12:03 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
18
29
99
200N
421
412
683
400N
2814
2527
9735
7425
2283
7303
7386
5908
8575
1TR
8932
5703
6668
3TR
90782
58711
62290
44321
62982
71865
04602
66065
13928
34552
87128
45423
55259
04666
70645
11629
66540
91109
55308
55775
11135
10TR
11603
80431
84249
04544
76719
82964
15TR
28506
90993
00275
30TR
59794
98062
68764
2TỶ
957123
028951
436119
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
36
21
200N
941
045
400N
5741
1634
9751
9722
0204
4952
1TR
6834
7278
3TR
65610
14526
30634
16719
71789
16450
53617
29733
61950
19803
84118
65878
41343
53149
10TR
69599
75536
37239
61213
15TR
17406
18641
30TR
48301
17067
2TỶ
235808
209263
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
31
11
48
200N
648
276
530
400N
7132
8924
4316
4061
2721
0561
5482
6577
2208
1TR
0950
2865
0335
3TR
98256
88436
12008
46314
53808
97471
15715
92415
66555
52186
91253
86153
70381
77454
56047
53229
15031
87046
02995
67245
61722
10TR
09032
74060
96738
38614
09997
82376
15TR
30748
80144
38900
30TR
35768
49363
06499
2TỶ
513310
608343
759287
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
22
72
200N
842
055
400N
0470
9622
2813
2551
4407
8511
1TR
5935
6474
3TR
37420
55367
27219
62634
14386
90074
34930
45642
07870
49428
93114
32301
61052
82324
10TR
52131
30685
30892
62381
15TR
89115
58597
30TR
33196
40052
2TỶ
103812
211171
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
99
14
200N
164
339
400N
9733
4637
4610
8691
7146
1019
1TR
6132
6855
3TR
07761
58620
11470
30884
26426
78009
08516
28024
68327
41269
85421
94007
70127
71995
10TR
81069
71592
50603
52197
15TR
80875
91248
30TR
27165
13022
2TỶ
358884
692942
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
73
50
200N
159
017
400N
6002
8239
9915
0789
8423
0539
1TR
9143
7385
3TR
21247
00477
27611
88920
94799
46228
15127
49801
99427
97820
60945
46659
26106
05490
10TR
39194
63259
72290
69844
15TR
01757
91606
30TR
46028
65274
2TỶ
591499
543114
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
87
11
200N
784
762
400N
4446
0943
8195
3444
5066
8551
1TR
4681
2541
3TR
28627
93314
15020
60319
27179
23326
10185
93535
00359
42547
45215
86683
20402
59182
10TR
01202
28582
49198
00478
15TR
20431
20019
30TR
45685
03875
2TỶ
337591
157108
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me