In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 00:17:29 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
92
36
02
200N
849
850
498
400N
4739
3776
3656
5949
8804
8324
3868
3277
6435
1TR
5434
6693
9078
3TR
72913
17386
03288
98915
06395
93880
03527
56333
09228
94713
57213
99305
71858
65831
00861
72420
36613
76407
72265
31495
08212
10TR
77331
05538
84182
61777
98230
52144
15TR
89401
46078
68792
30TR
65736
94505
55087
2TỶ
072677
221923
279822
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
26
42
200N
804
756
400N
7553
0697
8767
3227
7004
2714
1TR
1888
5727
3TR
63538
03808
53224
41643
10112
64866
67027
18690
75378
44774
28934
77287
42793
20910
10TR
79901
51334
04434
07866
15TR
74524
94602
30TR
51601
52213
2TỶ
448274
094730
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
57
83
39
200N
149
641
580
400N
7361
0028
3931
9921
1062
8789
1709
6880
7645
1TR
5067
5083
1194
3TR
46838
92273
04429
86406
22887
63884
03583
55119
82091
31285
22632
06031
65263
22424
89624
05672
87198
02365
44129
16721
04019
10TR
44022
43216
91319
55403
51463
58090
15TR
04084
21294
69743
30TR
13852
25443
58638
2TỶ
115902
638868
561598
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
87
47
200N
162
542
400N
8369
1637
1849
8141
4969
5191
1TR
4954
7398
3TR
78155
67147
45476
30833
49675
08548
31095
96942
21682
62127
43664
12015
36538
32437
10TR
25250
79781
20554
13356
15TR
73356
12613
30TR
22438
25323
2TỶ
055402
381360
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
77
56
200N
856
222
400N
7848
7695
6643
7724
4222
0356
1TR
2563
3356
3TR
23304
62785
12687
51372
37855
10701
89700
64245
75547
41995
94754
21098
96010
78500
10TR
36859
77202
13894
06152
15TR
99406
92581
30TR
72291
72196
2TỶ
054966
770192
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
83
92
200N
561
277
400N
9536
9682
2192
2774
7625
4869
1TR
0228
4537
3TR
64788
93886
70237
65089
15138
45258
27112
64063
82591
76128
08374
45847
91343
66177
10TR
69178
16286
98266
99433
15TR
66742
58034
30TR
19876
31976
2TỶ
034162
658212
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
96
05
200N
635
428
400N
0863
2028
7365
6824
4449
5113
1TR
7435
0941
3TR
10503
41190
79556
03697
61370
35295
74351
16086
08442
29733
17602
68570
41040
01287
10TR
88988
30667
19778
20092
15TR
18781
66415
30TR
74571
12241
2TỶ
340019
184248
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me