In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 15:54:59 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
05
01
01
200N
874
104
456
400N
1058
7114
0103
7450
9740
5319
9836
2442
2007
1TR
7200
5659
5109
3TR
94632
38566
29810
38075
50344
00594
91440
58566
87640
27420
52470
04331
77991
57674
50665
69738
12341
19589
17615
76681
03832
10TR
23265
20049
20980
09216
86795
79390
15TR
84419
94193
95951
30TR
09757
67360
32893
2TỶ
505916
682117
267296
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
50
56
200N
907
862
400N
6307
8550
5439
0085
8964
9484
1TR
9271
4867
3TR
10138
90572
74465
67669
12984
57262
49244
34670
46614
02093
81440
14739
92160
01537
10TR
16458
80743
24287
35961
15TR
73810
60372
30TR
86390
55350
2TỶ
462115
920735
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
74
95
09
200N
233
595
773
400N
6947
5064
1003
5398
8562
0818
5583
1141
7346
1TR
0057
1347
0705
3TR
46775
44006
23244
80985
20680
21054
13739
90956
74539
95754
46381
26718
49410
94548
79020
10401
38029
25515
90964
46972
60193
10TR
75003
18745
09780
19688
68210
62414
15TR
23033
09164
49694
30TR
41739
75726
05853
2TỶ
411501
665374
178459
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
06
15
200N
348
503
400N
0448
6419
9292
4755
2713
0164
1TR
3798
9126
3TR
03336
61624
42421
38747
90361
29769
59903
98802
99510
08736
05045
46265
48530
75003
10TR
94417
93698
68657
92500
15TR
44173
15849
30TR
20558
93388
2TỶ
640128
121388
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
01
94
200N
449
787
400N
2846
5947
3730
2661
4018
4979
1TR
6410
0366
3TR
01756
32854
40149
19278
20693
07833
53725
18203
16242
94667
22385
85357
47893
87646
10TR
09069
39129
61854
04564
15TR
21364
32930
30TR
85971
27698
2TỶ
403554
135477
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
88
26
200N
068
741
400N
1804
6989
4119
4785
2917
6445
1TR
8498
5268
3TR
11085
82838
51262
34952
22959
03468
92888
03461
19274
97306
09463
43078
47202
41005
10TR
29920
10927
65011
89978
15TR
68351
64993
30TR
10374
30899
2TỶ
469241
257587
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
85
14
200N
510
836
400N
4733
0831
1995
7226
8801
3476
1TR
4008
8807
3TR
64140
37078
76077
54054
98507
97390
07772
97590
25520
59915
85370
55992
92694
71356
10TR
39390
14198
65984
61365
15TR
39750
90663
30TR
41447
44985
2TỶ
456577
848248
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me