In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Xổ số Miền Trung hôm nay: 28/04/2024 đã kết thúc!..
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
65
98
200N
829
718
400N
0456
5726
1341
2379
4449
0090
1TR
5797
4205
3TR
23784
55268
78900
26071
53012
29741
83766
32610
52284
15350
56987
50733
15876
78346
10TR
75249
50622
33040
69829
15TR
66179
59259
30TR
67187
96127
2TỶ
160608
851829
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
02
85
75
200N
425
230
647
400N
7997
2912
4884
6369
6327
9229
3871
1728
6794
1TR
6034
2132
0115
3TR
58841
55995
32475
68202
16101
91037
19882
51064
98695
45715
25266
24684
81990
44520
85951
59662
35706
07366
02047
52819
40009
10TR
50494
09247
19257
68038
70265
64377
15TR
36111
32623
74339
30TR
63200
41011
61097
2TỶ
262369
583406
641366
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
86
84
200N
556
415
400N
9831
7605
7486
8668
0985
2426
1TR
0525
2908
3TR
69173
59805
32972
02542
09358
79727
37110
98281
40321
00338
05502
40241
19389
08382
10TR
72388
90715
77303
79238
15TR
52747
98744
30TR
67376
25954
2TỶ
685180
571158
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
02
96
44
200N
118
939
887
400N
3123
2159
5379
0922
9318
9828
6797
7777
9336
1TR
3646
7032
0196
3TR
46177
59996
66743
23414
37427
94276
86652
06637
96674
52945
63487
60215
93508
16548
35256
09115
47502
44295
50165
27330
96576
10TR
92154
37789
11138
43628
69728
07315
15TR
96698
83634
43736
30TR
99532
26541
28994
2TỶ
199640
567663
045894
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
07
04
200N
120
380
400N
5235
8827
8201
5684
0119
0018
1TR
4922
9876
3TR
49012
32534
52698
01531
84099
87826
81792
16061
37680
47875
82664
19689
22945
80017
10TR
66285
83888
67670
89518
15TR
25614
82562
30TR
47345
94734
2TỶ
580828
817813
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
79
76
200N
200
238
400N
6649
6362
2474
7902
9758
3791
1TR
2479
0700
3TR
27746
12186
42557
30504
07736
24751
45561
39463
05536
86301
61215
78267
67440
17417
10TR
56629
73250
17127
06560
15TR
16738
26331
30TR
67932
19598
2TỶ
275134
435601
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
70
27
200N
683
708
400N
4614
7486
8530
7701
9937
4615
1TR
8489
8743
3TR
17245
87912
40417
02376
22689
38230
93204
58469
30128
73371
57069
20892
69526
87899
10TR
63424
96553
80779
43519
15TR
55679
68525
30TR
55209
14918
2TỶ
301783
751803
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me