In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 15:13:44 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
24
50
74
200N
052
519
157
400N
3424
0267
6417
7158
1050
9544
5622
1701
9855
1TR
6892
5143
3600
3TR
82577
82882
62909
59695
04510
58078
34852
51728
41859
77215
93249
14069
63185
47769
50477
71958
65078
19860
87089
97563
44927
10TR
71795
47066
66888
71415
47515
85272
15TR
21648
25216
83757
30TR
92758
81992
36983
2TỶ
684676
402123
954427
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
46
75
200N
828
221
400N
6655
8993
5720
2305
5147
0831
1TR
4016
6160
3TR
08627
85789
88938
47685
46440
44745
85614
12936
72822
98432
72275
12860
69298
19245
10TR
01442
24160
49071
50303
15TR
97508
94848
30TR
91251
88814
2TỶ
807520
872664
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
37
42
26
200N
275
944
851
400N
4544
5765
9532
0987
2351
6941
3499
4642
9908
1TR
5339
1223
2658
3TR
53061
83924
44210
48034
62805
17838
98161
42241
30828
95858
84787
66833
53413
55633
09958
61861
32491
15714
69105
09933
71170
10TR
31170
98705
61540
31573
85809
96885
15TR
10441
01204
44936
30TR
85112
53348
63729
2TỶ
214214
428878
221215
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
12
37
200N
237
519
400N
5327
5671
5953
1993
1694
8886
1TR
1756
1251
3TR
09257
62175
81909
42216
91278
60013
32595
41266
95316
58804
19070
75499
30625
41257
10TR
83482
11144
59001
63542
15TR
82423
34312
30TR
45144
17217
2TỶ
933261
132366
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
34
46
200N
700
377
400N
4279
8084
7220
7803
1202
4909
1TR
0954
6995
3TR
12612
39408
31173
57595
35403
70760
34157
80271
03937
52565
67549
48801
59213
41831
10TR
31345
98877
33042
23288
15TR
83848
42570
30TR
75982
37291
2TỶ
887202
274286
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
65
66
200N
553
681
400N
9354
4688
8783
2968
9476
9611
1TR
9826
8041
3TR
26299
33346
45784
18471
35852
26099
34513
71712
11244
64503
92266
04795
61648
70958
10TR
55779
08548
18561
30329
15TR
80026
21956
30TR
07877
62076
2TỶ
273660
911230
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
18
50
200N
738
318
400N
3180
1402
3026
8214
3450
9522
1TR
9321
4262
3TR
84855
83101
56632
00581
80349
03131
68445
32208
91204
65647
43322
25318
69891
47815
10TR
86311
16219
91582
86806
15TR
73683
78451
30TR
81273
19551
2TỶ
401394
177359
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me