In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Xổ số Miền Trung hôm nay: 23/04/2024 đã kết thúc!..
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
97
43
200N
519
205
400N
6585
9133
6595
6200
0476
5075
1TR
4389
9184
3TR
77777
15353
74971
17841
99334
92959
25643
68931
53719
73024
66688
86384
14355
34116
10TR
29693
51995
68384
04977
15TR
82124
91400
30TR
62767
60608
2TỶ
878629
226918
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
39
33
200N
292
723
400N
0465
3140
7514
5226
3652
3502
1TR
1349
1400
3TR
78527
23843
30898
40918
84538
14895
66276
39385
08525
52893
39376
37690
57544
63866
10TR
25052
56144
98431
61240
15TR
49412
96197
30TR
75382
96249
2TỶ
071531
559478
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
49
67
200N
305
549
400N
0272
3046
2729
7409
4900
2810
1TR
7112
7595
3TR
82953
37569
69024
27814
06110
79730
23736
45067
03378
82367
75031
69373
55637
91833
10TR
67093
17950
65493
29953
15TR
95688
98238
30TR
46183
22894
2TỶ
378493
968010
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
83
63
200N
817
400
400N
3697
5705
2125
2631
9132
2112
1TR
3154
0927
3TR
51307
15321
12027
23347
84522
28777
11512
66739
79337
73606
74880
19306
87078
24357
10TR
56782
25554
26099
06539
15TR
57308
69913
30TR
67295
04827
2TỶ
313970
963227
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
09
36
86
200N
295
824
336
400N
1419
9690
5882
2798
3648
9672
9907
6535
7399
1TR
1150
1082
4987
3TR
28657
12591
16324
35416
56547
62254
63479
97508
87437
11626
11923
90312
36283
92989
66898
42772
25030
43578
13192
78850
08720
10TR
43728
69141
59133
00819
39327
89932
15TR
96655
12248
28907
30TR
66852
22357
93591
2TỶ
657717
270328
231887
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
57
20
200N
431
835
400N
8777
7315
2494
3060
9243
3521
1TR
6280
6511
3TR
35314
54773
54474
74269
41454
96873
41666
19414
64691
21492
16339
35318
80927
29710
10TR
93848
01781
40012
80152
15TR
52457
96434
30TR
35400
11574
2TỶ
308610
067749
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
27
92
33
200N
708
102
520
400N
0694
3486
8858
3906
6869
3543
3584
7899
8346
1TR
6301
7921
9815
3TR
10176
83923
39976
33762
32289
58356
61732
37382
00872
36009
88444
67237
15195
50192
85515
09241
98833
00705
26702
50987
51459
10TR
71368
29695
33885
46964
26430
35562
15TR
06830
57924
53801
30TR
18183
85748
72628
2TỶ
597932
832593
913877
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me