In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 15:46:36 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
78
70
34
200N
073
567
179
400N
8917
7801
7741
1377
1935
7739
8312
2820
0427
1TR
2140
6376
4347
3TR
57261
64604
24468
22157
51135
10360
83955
32613
85794
22464
01172
88656
52714
09776
36427
07301
60484
81140
04123
01329
60542
10TR
83331
04320
37724
79485
56940
37654
15TR
33186
25066
53842
30TR
04140
00460
56693
2TỶ
11891
43825
74605
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
28
15
200N
408
838
400N
4500
7580
0763
6630
4808
0668
1TR
9641
4069
3TR
57064
62014
08154
30365
49921
18239
51015
00918
54126
29146
79987
04578
25108
21745
10TR
97408
80817
12142
84524
15TR
86283
52647
30TR
90752
03054
2TỶ
89426
77922
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
12
30
200N
926
450
400N
8110
1647
4696
3587
0517
9494
1TR
9729
1864
3TR
94038
28556
60070
51699
29354
36976
02480
23002
94244
98855
15616
14706
45538
85560
10TR
06249
89598
68338
24592
15TR
83698
91855
30TR
64666
64107
2TỶ
84176
70399
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
77
97
200N
661
913
400N
7257
0998
0092
6693
9320
0490
1TR
6787
8627
3TR
85457
58977
32329
78927
80881
11540
15563
53252
79196
27039
85557
15240
09655
18233
10TR
97131
39235
97680
55253
15TR
65489
18168
30TR
90763
04965
2TỶ
94534
43695
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
66
87
200N
054
354
400N
5888
6422
9516
2701
8586
2186
1TR
8056
6480
3TR
70673
13106
45953
97250
45451
33431
47369
94391
68838
54969
39789
94132
89710
00326
10TR
82147
95264
75476
60961
15TR
08222
45540
30TR
90182
72524
2TỶ
96416
74659
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
94
28
14
200N
252
582
964
400N
0910
9921
7291
7753
4418
4753
2601
6364
2014
1TR
0114
3690
9936
3TR
04072
40443
88852
85709
91375
61317
14001
16926
24988
36240
09310
63059
21192
30515
20247
68974
74304
73574
68301
24415
85717
10TR
04879
20036
31543
00008
68747
56700
15TR
56532
11402
22239
30TR
95226
28681
60374
2TỶ
17028
12457
53035
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
70
66
200N
522
913
400N
1999
4532
9600
0212
9496
6348
1TR
0585
2869
3TR
06543
70785
82339
29983
35960
96950
07666
56458
46615
79424
21822
78133
51541
28335
10TR
14368
80827
85596
76545
15TR
87039
33739
30TR
57419
84136
2TỶ
98518
07301
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me