In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Xổ số Miền Trung hôm nay: 23/04/2024 đã kết thúc!..
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
72
15
200N
156
416
400N
2702
9374
0173
6460
2613
9240
1TR
0730
5711
3TR
28737
17793
98411
44121
30094
37001
10850
41178
26524
21274
48685
27261
64897
28381
10TR
47367
73876
91733
25547
15TR
19709
85262
30TR
98968
58518
2TỶ
960157
982874
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
75
30
38
200N
224
673
381
400N
3070
9399
6343
2080
0534
7515
6733
5478
9545
1TR
1163
5439
3647
3TR
34931
80895
94153
07319
76325
34415
31973
63314
74721
21106
99647
29653
00263
48134
54362
52797
20146
78622
99402
38616
62017
10TR
09746
22067
17437
17707
55931
57724
15TR
45007
64183
57329
30TR
67626
64675
30364
2TỶ
080283
640897
552114
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
64
17
200N
891
238
400N
8948
9889
6536
9571
1044
0801
1TR
6244
3769
3TR
36004
59971
81168
92262
80614
78643
64758
39570
77899
82384
42340
75992
47462
54204
10TR
30898
84421
92836
78561
15TR
48096
52476
30TR
93014
21724
2TỶ
880990
289385
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
62
48
17
200N
277
582
995
400N
7902
4216
7186
6882
9461
8250
2494
7152
3169
1TR
7795
7259
7209
3TR
14367
55856
45990
02130
04769
74146
18604
46406
47468
59406
79717
97305
82136
81746
58375
45234
90231
79505
99599
33002
36135
10TR
06922
65476
14384
91780
87627
07453
15TR
19303
20959
75583
30TR
69468
56831
94840
2TỶ
841437
035507
635927
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
75
47
200N
334
241
400N
0084
2535
3563
1398
4413
5203
1TR
8954
1750
3TR
50061
92038
07549
15801
16422
52156
70690
60217
66175
39913
50756
38214
19804
33011
10TR
98248
66347
55030
08723
15TR
10520
76960
30TR
16569
36337
2TỶ
529373
486367
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
16
68
200N
241
506
400N
1751
2047
8005
0929
9430
8437
1TR
7697
0952
3TR
87768
43969
98613
87796
02130
68080
62252
06781
44437
83993
37215
59729
68456
59071
10TR
93569
55934
30626
78833
15TR
25708
16606
30TR
67715
03363
2TỶ
680712
014554
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
50
61
200N
478
680
400N
9922
1463
8593
6642
9624
0009
1TR
2951
8213
3TR
66360
13378
48329
65589
22568
26089
91181
79903
84814
17916
68890
65240
49610
42542
10TR
52323
34797
35666
05353
15TR
10123
34543
30TR
15548
30964
2TỶ
964956
572412
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me