In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 15:21:12 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
36
76
04
200N
913
677
475
400N
9585
0268
3062
9200
8609
9938
4844
9381
6037
1TR
1230
7431
8759
3TR
27060
13504
51387
38213
09682
51682
58146
69291
91422
29830
84070
10147
13626
15922
28118
73295
36175
51380
80611
31289
02012
10TR
47066
87536
47917
56922
63219
76103
15TR
38373
77644
71599
30TR
09145
32919
94282
2TỶ
979905
594440
429678
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
13
14
200N
057
815
400N
0032
2542
9772
9659
4260
2593
1TR
9022
4774
3TR
31832
37019
91266
49894
90911
75518
76517
69833
04872
71779
08073
44616
27448
76415
10TR
76486
22020
73547
47006
15TR
98116
71810
30TR
05517
24918
2TỶ
836332
622249
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
28
89
200N
106
374
400N
9059
0452
0807
8739
3513
3410
1TR
9288
6396
3TR
73295
09676
85670
73942
81165
57309
59145
69667
39943
18520
34534
49381
35031
86042
10TR
76953
22548
33155
05906
15TR
57539
71821
30TR
67920
79778
2TỶ
021843
234384
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
02
33
200N
502
698
400N
7577
4297
9980
0721
1438
6788
1TR
1108
2871
3TR
89689
36902
01407
33725
20706
86422
18009
18140
91954
41297
89001
38111
67404
51470
10TR
67199
69662
81023
45470
15TR
23469
79283
30TR
72277
21776
2TỶ
637975
507610
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
52
56
200N
595
255
400N
2987
0800
3421
4590
4105
5246
1TR
5116
4649
3TR
40487
64449
68377
93254
45470
74479
00871
67528
76543
10573
77396
16682
49355
75484
10TR
78770
47648
90024
79653
15TR
91645
15382
30TR
06840
02992
2TỶ
157469
793094
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
93
57
84
200N
234
034
236
400N
4169
6493
0884
9312
1590
9488
5157
4930
9860
1TR
6331
6693
4483
3TR
54467
99730
90020
21195
49510
55395
30276
97950
06436
36749
85503
72935
69275
98648
28854
42741
78541
56733
59750
16615
65971
10TR
94439
46777
15264
36482
96271
36817
15TR
47821
39931
06114
30TR
72415
72686
95595
2TỶ
963707
970536
096390
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
16
33
200N
039
727
400N
9695
9253
4060
0266
3454
8823
1TR
0729
8201
3TR
12953
38234
00820
01517
72027
79528
07234
77808
20207
99323
21237
98002
79554
29443
10TR
91911
93041
91202
22843
15TR
56398
35504
30TR
56237
32398
2TỶ
676108
472264
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me