In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 10:36:47 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
03
54
05
200N
752
765
036
400N
1028
7678
0498
9988
4864
4632
9857
2466
4849
1TR
7325
3758
1003
3TR
32518
75068
23108
51530
30400
00310
97668
54340
21711
29291
32240
74055
52981
87361
00070
29012
01238
76159
55866
42552
09562
10TR
04705
58736
77833
88928
06043
34287
15TR
95103
53814
42891
30TR
16195
95780
18915
2TỶ
762037
883580
846775
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
17
41
200N
347
356
400N
9380
6510
7519
0676
0127
2460
1TR
6726
3690
3TR
51088
97581
05652
79473
19298
41188
22932
50215
58889
15789
55080
76902
10838
05060
10TR
96332
49310
01706
40820
15TR
47987
04837
30TR
48728
74214
2TỶ
750161
737983
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
02
20
43
200N
983
956
478
400N
1676
1808
3837
0287
5217
3581
4580
9651
8922
1TR
8710
7797
0285
3TR
58537
97391
81812
09577
28969
77571
62351
05944
13235
83696
22244
24281
63613
80726
10653
92018
23236
20498
04569
57890
47268
10TR
21063
03821
50615
77101
00379
30082
15TR
30379
68733
43511
30TR
29749
41814
13139
2TỶ
514158
123979
539147
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
62
36
200N
144
945
400N
1404
3795
5988
5723
3053
3309
1TR
7613
8183
3TR
15797
01934
30640
04665
14100
75617
12112
78416
43580
67610
08238
53580
27383
88697
10TR
19682
58134
06500
26531
15TR
58315
71791
30TR
37463
32855
2TỶ
029707
258096
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
45
55
200N
532
855
400N
1515
8344
5775
2402
9131
8957
1TR
6417
3208
3TR
68247
85804
10384
49603
26635
28143
75552
46399
98751
31463
62992
75608
12920
13900
10TR
45451
98693
62262
86606
15TR
29855
51129
30TR
24516
39189
2TỶ
022010
408965
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
37
45
200N
005
311
400N
5996
0328
0610
1428
9852
0880
1TR
6263
8554
3TR
74587
36282
73064
05422
04676
16084
13470
69056
52183
97019
41035
38990
85173
30806
10TR
12102
44825
88444
67575
15TR
96650
91709
30TR
19215
75716
2TỶ
769569
313528
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
67
39
200N
041
711
400N
6308
1941
7515
9690
1297
9215
1TR
5086
8554
3TR
30096
92582
06591
71315
46420
81087
33668
11456
88979
78143
44507
48467
88014
10906
10TR
93774
47651
08059
21629
15TR
93112
43911
30TR
66387
37453
2TỶ
882075
807704
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me