In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 10:58:45 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
46
36
40
200N
263
097
291
400N
3537
6511
6251
5732
6429
2693
2934
8404
3557
1TR
0627
0166
4831
3TR
17740
01123
34873
26034
47508
40353
44584
11772
20009
74200
90245
96147
60382
88270
16599
44976
79800
16675
49709
10467
62554
10TR
53263
47199
15527
66166
73891
94404
15TR
09827
51574
92782
30TR
88822
57501
48809
2TỶ
482699
574784
894163
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
63
45
200N
359
677
400N
1402
6432
3087
8633
8340
0599
1TR
3601
2660
3TR
83656
06523
21755
60080
14196
47736
75391
11466
77237
69259
06611
78349
17467
73005
10TR
70458
84451
43627
64408
15TR
74403
77949
30TR
12884
34998
2TỶ
995428
145229
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
11
05
31
200N
066
451
557
400N
3355
9807
9121
6777
2181
0960
0479
9027
0560
1TR
6236
6755
3058
3TR
72630
41942
01405
33316
10195
77280
80303
39812
87955
28309
63607
69241
93771
90357
91246
41791
01760
98290
38808
04192
85214
10TR
82656
77868
16768
71655
80294
32233
15TR
51123
87770
72189
30TR
10281
11022
24890
2TỶ
066727
420282
962533
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
67
69
200N
843
879
400N
5525
9766
7704
2096
3850
2533
1TR
2634
0148
3TR
82836
70476
34450
78197
98332
26178
27588
04555
35762
88648
13298
36879
34352
85195
10TR
07011
01512
78580
01739
15TR
03131
85735
30TR
47335
25091
2TỶ
153566
778422
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
96
73
200N
768
177
400N
4578
7702
2254
3001
8105
6207
1TR
6343
4536
3TR
28141
84316
05751
80912
67901
20410
56788
33326
16498
95400
75128
90911
59727
07866
10TR
88545
82415
36026
22290
15TR
09996
07946
30TR
03871
12656
2TỶ
717009
798188
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
38
59
200N
543
809
400N
1955
0178
2401
6588
3640
3776
1TR
5205
5463
3TR
16087
41184
88950
80643
90084
39572
17257
01670
16036
94103
00100
84554
94668
46096
10TR
93811
82013
33672
93440
15TR
84444
25960
30TR
01952
21516
2TỶ
046724
124695
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
84
41
15
200N
066
967
992
400N
8978
2615
5201
7859
2997
2658
8815
7705
3482
1TR
2157
4474
8189
3TR
40232
27630
22196
82373
03807
21999
93786
97257
86648
14757
86418
70052
38951
45520
79898
57420
16646
70461
66151
86770
63626
10TR
78230
83333
26420
38300
95614
02816
15TR
44110
55884
98638
30TR
97752
00667
22306
2TỶ
687159
438959
765443
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me