In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 04:00:56 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
29
92
48
200N
548
738
304
400N
0148
1412
2806
5046
3584
0342
7667
0495
5679
1TR
2936
8880
7447
3TR
65598
54989
99561
39968
33724
18321
88011
20828
43518
43399
02887
26802
10433
49728
34727
21742
58811
60896
22511
95094
69376
10TR
92871
18167
07523
98844
84834
66867
15TR
14117
11333
31782
30TR
33354
38246
96806
2TỶ
069911
625591
324892
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
62
82
200N
615
414
400N
3460
3448
8871
7424
4314
1556
1TR
0387
8058
3TR
84094
93374
23405
95390
28371
60566
27833
70238
73129
83058
19711
73263
72761
63985
10TR
71158
74974
03975
10151
15TR
99010
87690
30TR
13528
64846
2TỶ
957749
510916
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
55
32
41
200N
967
202
468
400N
2225
2701
0561
4036
5145
7043
8322
8757
1119
1TR
3174
0067
1547
3TR
89608
32307
52111
70884
78106
98716
37356
09737
89083
32187
94630
43774
47301
74292
46749
49178
70386
70100
27643
32162
20519
10TR
54265
01245
24953
12107
33492
67017
15TR
19337
30958
20799
30TR
97214
57828
85219
2TỶ
493365
892501
892369
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
05
00
200N
496
640
400N
3477
9961
6196
8065
5438
6010
1TR
3587
2111
3TR
42221
43885
25606
53869
43883
16494
13848
50283
08558
06118
73999
75087
14106
10094
10TR
27122
07770
43542
39076
15TR
18273
80748
30TR
59677
41507
2TỶ
941426
103636
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
48
92
200N
653
793
400N
4096
9340
1916
7587
0328
4729
1TR
5460
4175
3TR
09402
83306
83217
48482
06699
15819
03634
14531
39995
39698
71205
29319
71738
22167
10TR
32208
43059
31347
42412
15TR
52729
13282
30TR
89293
85340
2TỶ
236508
334036
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
80
28
200N
697
189
400N
9106
6778
7685
1882
4315
3268
1TR
2346
1154
3TR
90599
08803
26124
66890
36967
18683
91501
69988
47056
53875
80944
54798
93540
01101
10TR
21124
70659
39053
90161
15TR
62251
86805
30TR
68887
03622
2TỶ
221380
018421
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
18
24
200N
097
222
400N
2279
0607
2701
8652
9114
7545
1TR
7150
2165
3TR
15173
19084
52092
40894
30412
73761
50377
67557
32902
96592
83610
47960
60312
38750
10TR
40624
33135
35311
96331
15TR
36138
69207
30TR
10422
75078
2TỶ
313679
012181
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me