In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 07:41:50 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
59
08
200N
400
368
400N
3430
3417
3100
1857
9321
4445
1TR
0109
3841
3TR
01807
44356
10646
55337
09451
81281
65823
99420
23292
18269
70290
33357
52240
05838
10TR
04260
22495
47327
60962
15TR
91160
72191
30TR
15187
89761
2TỶ
520878
663979
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
50
50
200N
890
653
400N
9363
7941
5806
4144
7453
3778
1TR
6374
4772
3TR
62401
09067
61748
51272
28735
89122
70088
31453
75881
53629
76906
62822
89562
08110
10TR
10008
11569
87576
59290
15TR
51155
91263
30TR
34244
54200
2TỶ
179678
390800
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
01
25
200N
994
448
400N
9844
2936
6932
1764
6323
4939
1TR
8892
0770
3TR
91215
12049
35044
56671
65863
99238
56970
28483
83295
19944
60191
17871
75763
59853
10TR
54889
62555
70670
14573
15TR
66669
78755
30TR
49281
09248
2TỶ
734643
944964
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
45
34
08
200N
249
125
769
400N
8451
0028
7184
7359
3679
4919
1911
7911
8096
1TR
4948
9025
5638
3TR
68900
67061
85983
43307
74524
85039
72393
08261
59501
77293
57764
68582
41502
26113
06513
56083
68890
50018
36418
05828
09677
10TR
76175
86926
90186
39462
81853
16276
15TR
99757
28362
22749
30TR
09440
80747
18745
2TỶ
094286
281650
942657
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
41
83
200N
837
363
400N
6558
8837
6653
1445
9884
7592
1TR
9308
4416
3TR
89291
29585
42106
75379
76906
66044
50388
24964
08945
97203
70902
01402
67731
82501
10TR
33267
15473
52648
80833
15TR
99131
74676
30TR
89433
92025
2TỶ
932080
000177
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
22
07
24
200N
387
150
416
400N
1300
2516
4846
8963
0461
9937
4147
7779
5905
1TR
5278
5553
3935
3TR
49827
35443
11376
13162
81643
63321
26128
96054
76427
81007
91227
80281
82950
66716
83041
25274
97430
36825
29218
98149
50302
10TR
26778
41879
10827
95982
86301
52020
15TR
85062
09128
00854
30TR
04815
94059
63326
2TỶ
047927
392172
745264
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
66
85
200N
714
615
400N
5258
7941
7649
5358
3022
9870
1TR
7548
9137
3TR
54159
33079
49892
33276
77686
62092
40591
84298
25536
25114
03978
54427
76230
53475
10TR
13212
57977
70191
56623
15TR
88989
74305
30TR
93507
89774
2TỶ
213664
497660
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me