In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 12:00:06 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
57
76
90
200N
869
990
945
400N
5305
2579
3495
3978
0333
7504
9339
2047
1316
1TR
0705
1959
3060
3TR
68872
49139
85171
82776
32310
38993
28335
50572
89904
12770
31714
88422
79296
38545
99047
52778
96997
19230
75061
93122
45862
10TR
80173
05402
12294
23161
26217
70169
15TR
27746
54201
61789
30TR
57558
02067
17244
2TỶ
214855
027040
906977
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
77
91
200N
857
573
400N
0926
6037
4110
8140
2491
2807
1TR
9701
5520
3TR
54951
41393
68271
69825
32803
44259
92527
54212
21979
07859
69973
57709
77182
12419
10TR
69001
34886
32634
29421
15TR
12232
33679
30TR
08560
99507
2TỶ
572176
638673
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
31
71
02
200N
311
637
950
400N
4872
4990
7682
8367
1289
6462
9571
6612
7127
1TR
1631
7032
5313
3TR
19041
29728
50776
47136
20784
01272
51866
64538
20496
93378
73103
87379
16180
57885
35428
62427
99404
78197
24726
13821
47459
10TR
54484
67644
68780
04814
86888
96422
15TR
40181
48175
99124
30TR
96536
90655
98186
2TỶ
526731
709736
252939
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
26
86
200N
255
561
400N
3024
3217
9022
6271
5861
7588
1TR
0224
5405
3TR
14875
46942
37883
77037
56168
67598
80338
93335
44629
07046
59523
64797
27076
86012
10TR
22333
38887
16448
64030
15TR
07067
17355
30TR
80617
41498
2TỶ
994620
642539
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
44
97
200N
545
656
400N
6266
9339
1380
9258
4280
2859
1TR
1247
0387
3TR
04234
87947
10208
07262
02828
20054
71483
98172
60871
37888
21068
20966
43964
00334
10TR
55798
41087
40720
49943
15TR
15190
15820
30TR
02409
10350
2TỶ
254198
623660
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
25
23
200N
185
891
400N
7293
0921
9878
9546
2727
0297
1TR
1112
5133
3TR
99822
00808
24481
12032
47245
66075
49062
99334
45066
91215
13680
19859
95605
08437
10TR
89705
85725
61037
25574
15TR
88451
69901
30TR
22276
87165
2TỶ
514057
549655
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
32
56
200N
101
865
400N
2128
8458
2721
5826
6772
4540
1TR
4729
8758
3TR
74146
36135
59587
68793
92546
75776
18228
12124
20855
24660
24316
91401
71957
62388
10TR
66743
68344
16569
78659
15TR
56697
09714
30TR
02282
02920
2TỶ
300559
946785
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me