In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 15:38:20 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
86
16
89
200N
020
200
646
400N
1542
6637
2992
4518
7801
1495
4241
4417
7421
1TR
4720
1539
3951
3TR
26132
46276
96917
50111
00093
36550
56388
68126
02364
71580
38384
64167
18975
26707
88472
42275
05567
85957
31142
21634
32527
10TR
12524
61371
97045
57814
72652
73586
15TR
28551
41987
84633
30TR
33597
50382
74632
2TỶ
581201
284830
835555
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
05
21
200N
160
761
400N
8138
1975
5895
3832
1236
2544
1TR
1714
3056
3TR
04962
47028
49789
24423
28747
19338
20976
10472
04726
10855
09766
25237
96397
73008
10TR
82398
99406
54506
09687
15TR
18118
62274
30TR
92493
26511
2TỶ
299167
056234
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
37
40
73
200N
930
810
774
400N
0142
4173
7705
8385
7031
4996
3064
1423
4893
1TR
0754
2827
0261
3TR
64004
02041
57092
15289
79997
14932
08605
42819
73810
54853
55313
16746
62350
38312
03116
49656
43389
72402
96643
24858
90762
10TR
45328
04042
36985
25258
69380
93914
15TR
35467
91547
13261
30TR
07454
33300
05912
2TỶ
401352
446168
853776
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
88
42
200N
328
362
400N
9903
1674
4578
6537
6268
1397
1TR
9698
2255
3TR
37101
65547
19806
20420
86494
22047
76360
86906
59590
35757
52539
68646
68325
76419
10TR
26386
38727
96302
86823
15TR
55151
25833
30TR
32595
38478
2TỶ
323787
424317
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
61
29
200N
448
242
400N
3942
9887
0928
3849
7441
0684
1TR
7257
9677
3TR
74561
86789
49524
92510
42486
01956
25950
95926
09135
80930
28944
40703
58737
84928
10TR
19272
35968
00347
76033
15TR
46380
36596
30TR
12712
61904
2TỶ
417155
581205
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
99
28
200N
421
878
400N
7882
5296
4816
3596
7058
5620
1TR
7923
6025
3TR
84745
97560
41986
55714
31432
44739
87973
05283
03330
50893
39629
41448
08813
26260
10TR
13529
14437
49291
89394
15TR
76009
57621
30TR
46458
98481
2TỶ
063642
120125
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
34
20
78
200N
115
873
787
400N
8561
6810
9211
1788
8417
8435
7106
9428
0892
1TR
7442
3413
7363
3TR
03364
06938
21028
99507
62872
69064
61274
17298
54207
14837
09200
02833
70265
61615
31304
52824
90054
04672
89829
82643
96567
10TR
77292
36754
65371
95959
41258
55604
15TR
22605
04503
29176
30TR
99027
32354
77165
2TỶ
643539
936350
321036
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me