In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 10:24:23 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
26
91
90
200N
032
449
699
400N
5819
1971
6731
1991
4146
1459
5827
9362
5349
1TR
2266
9598
3385
3TR
45247
63469
69996
76345
43947
31572
15817
08820
67117
82309
81380
71281
24099
71285
19837
83653
90997
57722
86200
19723
17372
10TR
14823
68233
79231
79265
71116
15075
15TR
17771
68647
13429
30TR
62828
71995
15252
2TỶ
88758
67482
82684
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
96
29
200N
830
554
400N
6208
8777
0203
6489
0382
7696
1TR
7932
9319
3TR
50014
89148
43229
37226
44570
33642
17836
41954
89100
04439
53242
38553
56800
57002
10TR
00166
97244
09354
33925
15TR
33332
84823
30TR
58829
96631
2TỶ
92082
57732
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
62
43
57
200N
496
078
789
400N
5603
2183
9843
0694
4022
6701
8323
9206
6955
1TR
7987
2093
1927
3TR
60272
59741
00892
00537
07161
79620
51094
87911
11042
14792
02352
09593
28005
49330
22589
26097
57082
07989
04731
19285
41346
10TR
88667
07445
92707
67873
91977
08472
15TR
60231
06748
21894
30TR
18935
86824
60648
2TỶ
90929
35768
56590
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
13
48
200N
156
445
400N
1375
4428
2128
1479
1748
7614
1TR
8875
1761
3TR
94329
93015
21850
53534
13733
81888
18568
09092
09648
99167
47668
84733
08216
97315
10TR
26383
17737
17508
87626
15TR
79569
07855
30TR
21073
43983
2TỶ
05868
03114
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
74
13
200N
915
353
400N
9014
0820
2053
2140
2921
2058
1TR
2931
8888
3TR
46568
24336
48530
04241
56808
95174
41572
61263
08082
09722
39109
00490
84872
60976
10TR
72537
47153
19859
54396
15TR
71110
48813
30TR
68508
04769
2TỶ
96010
44792
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
26
56
200N
812
680
400N
1578
4989
3110
0652
8431
2529
1TR
1620
6271
3TR
86146
84924
43259
73550
74317
22842
85060
91549
03940
02053
43297
12215
31669
12547
10TR
36494
48122
81351
73733
15TR
39278
70239
30TR
85003
38791
2TỶ
54197
29036
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
70
87
200N
077
715
400N
5689
7846
8418
2250
7418
1502
1TR
2476
3337
3TR
16829
32350
86003
52224
70785
63470
08057
05305
35301
30569
55100
86175
37664
93874
10TR
47230
36962
98812
54014
15TR
50135
33951
30TR
19790
12897
2TỶ
17655
71078
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me