In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 01:33:21 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
87
06
200N
381
521
400N
9687
2174
4208
5947
2236
8571
1TR
6773
0668
3TR
27600
98708
07766
91117
16555
34527
25674
71044
90708
86756
74500
13231
12374
64231
10TR
12699
08742
54841
61937
15TR
68814
64212
30TR
53341
07925
2TỶ
888640
791395
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
58
71
15
200N
348
575
453
400N
4702
9751
7269
3414
8347
3975
4238
7806
9893
1TR
2275
0083
6004
3TR
15913
57136
03306
87433
39888
07694
69448
00638
27460
98512
26501
42930
68529
59179
19502
71793
14857
40319
43849
65007
67365
10TR
86041
66886
30887
19121
98685
51872
15TR
61209
78293
40037
30TR
90409
80148
49526
2TỶ
495709
292955
974703
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
87
00
200N
153
077
400N
2988
6353
1619
5889
1569
6291
1TR
3757
0457
3TR
15394
43638
44561
26628
88046
22356
96369
42323
01606
64773
74853
29207
62801
93732
10TR
54432
15809
14224
29460
15TR
69309
15151
30TR
17719
53058
2TỶ
759135
438905
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
44
30
75
200N
892
963
972
400N
4297
5772
0281
6613
0629
1838
4937
4851
1103
1TR
8215
6201
6155
3TR
84340
30802
01032
11005
53966
91640
88175
29457
47011
53251
81100
70831
22781
82002
56056
38005
06290
04766
87306
03264
38781
10TR
33274
21502
93727
37166
66201
78192
15TR
30232
44824
82844
30TR
88966
51331
12760
2TỶ
372570
583195
952742
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
47
88
200N
949
718
400N
3099
6268
7244
8377
7435
8485
1TR
0963
4821
3TR
66685
97423
95494
45713
04301
01260
36659
06821
00138
63184
28702
18139
32091
25864
10TR
47715
96299
52234
56076
15TR
10772
66774
30TR
47414
55103
2TỶ
475522
687359
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
36
63
200N
103
543
400N
2582
5243
0731
0941
3911
0648
1TR
4996
2839
3TR
33436
93884
77604
53426
44041
98389
86851
58141
75699
60911
40555
56533
26869
51443
10TR
87018
74872
08169
94475
15TR
01700
93175
30TR
29468
09762
2TỶ
969783
165357
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
83
50
200N
153
292
400N
6783
6408
7481
4051
3777
1329
1TR
2516
2200
3TR
15085
29569
05929
48144
81882
54932
05382
23521
60058
93106
32413
00646
38163
60075
10TR
84362
07365
38393
72197
15TR
83837
77517
30TR
52587
12114
2TỶ
357153
268217
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me