In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 01:04:43 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
53
49
35
200N
186
752
897
400N
3822
1041
2263
5915
3444
8306
2093
7308
2782
1TR
7596
1825
6761
3TR
90781
89110
88752
18781
15730
87673
87197
52319
89877
39476
65123
68014
37248
38470
31691
81444
90740
00793
20648
16853
16471
10TR
68591
27351
92880
43543
61622
53214
15TR
61983
13622
33126
30TR
18796
43070
58552
2TỶ
15173
32328
86306
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
65
85
200N
283
665
400N
5434
5471
8041
6643
3222
7477
1TR
2374
9803
3TR
57603
54340
30291
54272
86325
04092
53000
32530
74210
80280
33594
52535
93051
68017
10TR
30317
19739
65338
98856
15TR
96990
29767
30TR
00872
42296
2TỶ
47716
91757
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
27
22
82
200N
988
155
410
400N
8929
1686
1291
3804
2736
3448
2836
6770
6083
1TR
8113
6972
9865
3TR
38187
42260
91243
35724
88388
48899
07842
61917
77296
90993
61993
51747
31462
66451
70443
98758
48555
19785
77379
13987
36319
10TR
97981
20342
41120
75481
43132
96025
15TR
83713
68158
79614
30TR
94259
05675
14551
2TỶ
63126
06179
72050
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
36
55
200N
485
797
400N
1850
2557
3904
1921
5979
0952
1TR
2375
8798
3TR
99705
35657
05051
68652
64836
68183
10187
09645
35614
05412
46664
69184
74577
20584
10TR
43144
78095
96708
39087
15TR
58088
66190
30TR
07718
59066
2TỶ
29984
08537
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
35
97
200N
024
677
400N
8972
9608
3072
2995
0617
9455
1TR
8943
7312
3TR
02214
67735
83226
73362
94377
77237
11937
13718
62264
63190
55868
31146
18090
87569
10TR
10856
59242
00018
59008
15TR
45341
04109
30TR
70641
42021
2TỶ
34814
40564
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
42
21
200N
754
008
400N
5927
8644
5727
4000
7517
9932
1TR
2042
1261
3TR
53363
85585
49617
58907
83416
91051
21203
56903
49122
55136
95445
34471
40509
88760
10TR
26678
61575
05176
95653
15TR
30261
32413
30TR
40166
61320
2TỶ
86308
25668
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
87
82
200N
632
994
400N
4704
7757
1476
9102
0525
8149
1TR
1585
1218
3TR
04938
80791
41261
20231
48369
46689
88795
76345
45616
95291
49865
43604
67287
51498
10TR
39003
63502
05813
59755
15TR
74784
25375
30TR
46279
51160
2TỶ
36921
39209
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me