In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 12:11:23 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
32
10
65
200N
709
180
224
400N
2073
7089
6173
7766
3134
9135
5543
2324
1485
1TR
2835
3692
3235
3TR
00661
17897
15358
19385
29603
29994
65421
57916
07244
79270
84650
52031
73168
54995
13664
55689
55294
05008
30695
82634
78212
10TR
78497
40640
62567
43471
30748
39396
15TR
84850
42835
19798
30TR
29917
26962
69047
2TỶ
802248
159210
080548
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
78
12
200N
570
116
400N
0784
0719
1860
0698
6166
5914
1TR
4691
2047
3TR
24325
76002
96106
48268
36051
28288
60022
52215
49436
02822
31622
04239
66160
43658
10TR
65721
14281
42793
15955
15TR
37592
70485
30TR
77778
35738
2TỶ
555343
544420
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
72
45
26
200N
793
512
354
400N
0454
0737
0768
7223
3609
2940
2685
0011
8461
1TR
0357
3095
0026
3TR
17270
04615
91076
17719
48181
09742
15656
99023
21591
58183
53845
74609
74348
04141
88893
85172
30470
88379
33681
66125
86103
10TR
04401
52438
03794
89190
35996
75369
15TR
96040
49996
71361
30TR
18389
49461
85998
2TỶ
129730
130259
756182
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
29
02
200N
900
816
400N
3582
2213
8685
9584
7975
9468
1TR
4244
6389
3TR
42947
56253
97361
02605
40095
24802
54427
47544
22321
49313
85550
68171
51673
76137
10TR
28088
32665
56105
92657
15TR
62351
65578
30TR
45752
50463
2TỶ
406947
526619
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
43
63
200N
015
380
400N
2581
5922
9143
5183
1683
8767
1TR
3868
6532
3TR
08498
49302
02821
83934
03665
08197
61220
57580
05974
26349
49397
79618
16180
45281
10TR
86270
32565
72695
92750
15TR
09663
11750
30TR
81114
84174
2TỶ
598765
283199
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
03
81
200N
783
441
400N
3390
2159
1206
3658
5959
3750
1TR
0755
9297
3TR
09614
33806
44258
71235
61191
46940
52816
26805
72912
80225
06635
68896
86881
32493
10TR
10996
93307
13562
81015
15TR
13809
08959
30TR
98074
26782
2TỶ
020740
241420
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
19
36
200N
570
066
400N
5841
2885
4454
8325
1263
4872
1TR
2660
5006
3TR
24571
07569
63730
93184
28414
92601
43915
21890
51059
99054
70359
28382
60935
15240
10TR
32805
07175
20632
60712
15TR
77244
20542
30TR
12777
02462
2TỶ
808757
035278
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me