In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 04:57:01 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
79
08
08
200N
974
726
854
400N
3895
9395
7849
0666
3568
8379
2771
6299
3976
1TR
8687
4588
6938
3TR
16580
06772
76162
28707
81289
95636
86511
74180
63901
95309
71178
86800
42538
64113
16537
05319
45025
24388
29135
55539
74953
10TR
51481
75880
97819
82439
81755
42497
15TR
48831
96336
99335
30TR
32727
49630
22466
2TỶ
111375
194537
176361
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
95
54
200N
653
946
400N
1053
0431
3247
1173
9269
3415
1TR
2551
7425
3TR
35165
54124
59932
69334
95362
86878
88050
47472
25983
49878
73653
77903
81529
66421
10TR
14851
29286
69570
06116
15TR
04571
86362
30TR
54300
36020
2TỶ
505312
341124
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
21
75
61
200N
465
122
580
400N
1853
7940
7798
0471
9997
9947
8338
5943
1247
1TR
8609
6852
5707
3TR
89503
24817
48457
49870
15166
65960
31274
49832
51871
96648
13339
44340
11475
05331
25010
74095
85765
11197
30477
11970
31714
10TR
58472
73100
40575
93317
42938
49622
15TR
35819
76125
17790
30TR
31535
32487
82647
2TỶ
898675
033376
424155
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
48
97
200N
604
672
400N
0235
2971
9603
0786
3084
9281
1TR
6379
3987
3TR
47379
83029
93500
41568
20182
16921
04700
64504
28250
25596
78773
15765
02024
10936
10TR
73441
22384
41985
06108
15TR
77231
40039
30TR
74580
87278
2TỶ
263727
033520
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
10
56
200N
737
559
400N
9683
0434
3038
7521
4035
7741
1TR
7415
8991
3TR
64918
53205
29403
28728
35336
46996
95041
93666
63999
54745
20497
03595
45771
41223
10TR
41662
61838
85737
70272
15TR
37030
11189
30TR
29757
93669
2TỶ
622232
562204
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
29
27
200N
462
210
400N
7998
2599
9306
5892
1203
0468
1TR
8525
5462
3TR
70318
40701
69926
28012
39182
54293
70045
64419
74112
74743
70082
68279
59653
65187
10TR
85817
14545
98748
53172
15TR
43855
54746
30TR
98017
74496
2TỶ
197910
147773
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
16
84
200N
458
550
400N
2735
0197
0464
3855
7750
9736
1TR
3160
7243
3TR
06024
66337
43940
12148
94066
50899
16658
91751
68338
27579
76331
21788
61205
42113
10TR
44100
31664
78128
24426
15TR
24705
55331
30TR
25116
13726
2TỶ
046468
089748
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me