In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 15:32:00 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
58
00
37
200N
113
398
795
400N
7312
1326
3121
8920
9146
6762
4967
1777
5474
1TR
4246
7936
0326
3TR
24875
44545
43037
74461
83400
33808
95032
82372
14797
00044
95835
76378
88557
81449
84835
39232
50305
80605
46650
25755
58684
10TR
39851
88597
58707
87320
03642
50751
15TR
73633
10275
61876
30TR
56272
99366
71996
2TỶ
477866
409999
282464
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
72
82
200N
063
233
400N
7604
3219
7029
0302
2477
4060
1TR
2180
5210
3TR
54290
15131
68994
87146
50522
09404
28299
87465
85762
80633
78763
75094
19960
47200
10TR
62470
54707
59691
31280
15TR
06222
77498
30TR
72540
61612
2TỶ
723246
111782
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
45
81
08
200N
877
615
036
400N
1166
1749
1870
8884
6660
4843
0627
9949
6735
1TR
9311
6272
8637
3TR
18700
31808
08731
04854
26905
61112
45606
37253
18065
40161
13736
59430
51143
96687
06595
23090
20179
26286
27724
52540
80867
10TR
42951
33614
00028
29180
38886
85496
15TR
34871
41024
27908
30TR
65764
73942
52503
2TỶ
403724
930883
477150
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
46
75
200N
000
384
400N
2014
6616
2595
2209
7456
9112
1TR
1932
6154
3TR
93510
11178
16601
42320
96547
54553
02105
16827
52055
90874
05371
97410
59297
64562
10TR
01479
08439
44250
96932
15TR
94394
27737
30TR
51136
94778
2TỶ
778893
376415
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
62
93
200N
774
518
400N
2551
1413
1339
4868
5088
4576
1TR
3653
4194
3TR
09363
95668
11046
77744
21301
02233
73627
13514
85518
87942
54878
24833
60976
41880
10TR
35951
19370
07055
08173
15TR
89724
88782
30TR
22859
32577
2TỶ
231772
730090
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
41
87
200N
871
167
400N
4930
3335
3188
2786
0907
0317
1TR
6873
6996
3TR
13796
58001
66018
62724
27956
17590
13687
79436
60222
00131
39032
65944
74198
23547
10TR
53282
45597
13141
32529
15TR
35593
42998
30TR
11180
41057
2TỶ
565100
603303
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
52
94
200N
652
590
400N
6891
3557
1818
8246
8380
9951
1TR
3160
3236
3TR
03029
03212
43690
75865
98140
50026
39569
51685
95424
33814
32838
85402
19589
15338
10TR
99060
82649
46069
93233
15TR
56348
01425
30TR
67482
21865
2TỶ
000846
235040
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me