In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 05:38:50 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
76
89
18
200N
344
451
138
400N
1573
2812
9341
2599
1345
3448
5165
5445
4686
1TR
7555
4652
0411
3TR
29311
64110
54125
23268
68404
67631
25537
52910
13163
18163
82183
17732
80949
04794
40873
28289
54877
32696
32887
70323
13971
10TR
43368
61416
13867
25568
08601
86024
15TR
38824
29636
20357
30TR
97247
13786
05675
2TỶ
43045
00494
77118
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
67
02
200N
780
354
400N
0049
0926
9537
2105
5305
9800
1TR
5952
9404
3TR
38396
08559
45660
59627
49873
54764
83658
40879
72397
45731
48660
29209
91439
13407
10TR
72802
00101
18052
97196
15TR
74210
29141
30TR
27463
56531
2TỶ
65052
23811
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
50
95
76
200N
474
286
426
400N
0747
2679
2772
3258
9087
6721
5422
6666
0152
1TR
4848
9064
3889
3TR
28675
13912
59474
84748
17942
07711
84960
61127
55263
12870
63733
67890
11320
85551
33951
88682
42242
98281
10138
69862
19321
10TR
53794
40529
68008
13675
35386
49905
15TR
59509
71399
61348
30TR
34243
24587
41761
2TỶ
22615
73492
30058
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
37
52
200N
134
567
400N
3286
6663
2642
8588
7046
5159
1TR
7830
4121
3TR
43864
15004
45583
96244
61541
24961
01565
69264
89056
66000
66436
10062
43534
67297
10TR
73624
50878
38616
31000
15TR
80179
88175
30TR
73416
59201
2TỶ
73904
12492
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
33
76
200N
461
343
400N
9464
4028
5147
9360
5485
7708
1TR
7695
4127
3TR
29566
07604
16967
21777
45803
55254
47095
15974
72170
75375
81915
70956
66760
69062
10TR
51724
58956
84280
03114
15TR
07371
02191
30TR
71145
17909
2TỶ
91210
47792
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
57
11
200N
289
157
400N
7718
9770
2803
8840
1584
7709
1TR
4031
2845
3TR
95278
70309
13599
41820
89184
35617
06535
71545
68547
26718
55211
42067
46687
79340
10TR
82320
95496
14474
89565
15TR
75596
37968
30TR
19212
97116
2TỶ
90681
62349
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
74
71
200N
289
279
400N
7296
3642
7914
4037
8283
5097
1TR
2087
5718
3TR
72036
79363
31386
30088
15237
15278
13138
32914
45198
17269
69481
28413
73275
78350
10TR
97513
78380
34037
01233
15TR
28996
83017
30TR
65262
22470
2TỶ
17548
19727
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me