In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 07:02:39 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
57
19
35
200N
568
998
503
400N
6626
6289
8216
0941
5293
1634
0298
1335
1725
1TR
3999
5305
9343
3TR
11549
51709
54851
39292
81549
84711
73895
84897
62820
34370
56270
60062
08080
01849
10273
72061
50794
71818
17410
09123
30180
10TR
17872
53843
38785
33230
92245
39793
15TR
86258
74780
71109
30TR
17640
30487
61377
2TỶ
161597
767453
709040
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
61
89
200N
195
945
400N
4279
4690
1621
3289
6178
5459
1TR
3778
3121
3TR
51369
68993
42215
91695
18305
48332
15001
47477
31966
86013
03168
93554
50604
75944
10TR
47500
86478
34293
51414
15TR
42785
06540
30TR
06414
61385
2TỶ
701483
320593
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
96
53
66
200N
488
256
662
400N
9347
7950
8646
5202
0072
8465
6504
8542
3376
1TR
8063
1018
7603
3TR
42614
83063
00344
35773
15742
60098
05444
95846
41350
44956
02509
47488
56852
56256
93708
55090
74658
74314
40223
95657
22246
10TR
69096
93345
62277
14769
46918
55421
15TR
01830
75791
34080
30TR
83816
93532
65391
2TỶ
381981
233338
452004
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
33
01
200N
186
305
400N
9719
4070
6783
2163
2051
7675
1TR
1218
7453
3TR
15814
73135
14208
28850
97986
05561
96818
73451
16648
88612
21431
35981
05546
02643
10TR
54469
57616
79155
09342
15TR
91000
23408
30TR
62574
26032
2TỶ
997962
312173
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
78
36
200N
845
532
400N
2167
7345
6709
8551
6660
7836
1TR
8999
4208
3TR
40678
02588
60329
67268
43839
63736
35400
16675
33050
62337
80828
84756
69109
85104
10TR
33713
17203
86671
73000
15TR
27434
28135
30TR
19127
60905
2TỶ
982526
326725
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
62
67
200N
184
754
400N
7165
5627
4036
3941
1176
0791
1TR
7672
1006
3TR
33592
78060
47169
60959
43254
37102
74829
91830
79392
52159
62772
95922
12683
74762
10TR
91607
38778
34103
05754
15TR
22660
67839
30TR
77981
33711
2TỶ
690680
880883
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
71
74
27
200N
202
810
664
400N
9665
5314
5157
4359
5199
7422
8576
0365
5688
1TR
9671
0611
7274
3TR
17919
43123
97351
55206
48449
01939
27019
86902
23949
49870
77642
70613
30210
29499
38227
52960
60719
20236
63731
54639
85825
10TR
34663
67456
37080
19533
14279
01542
15TR
02971
94672
83212
30TR
98571
24408
36263
2TỶ
663950
661518
908812
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me