In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 16:33:56 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
49
65
45
200N
880
675
105
400N
8953
0116
9210
3571
6787
2580
7088
9547
2300
1TR
8833
0120
8533
3TR
94259
81516
76195
78104
76301
53562
85927
38758
08926
45077
30640
92048
12381
31488
74491
37274
94417
19838
93401
10528
84125
10TR
70106
99873
06471
36723
06849
61348
15TR
41781
68386
90907
30TR
26184
80648
64424
2TỶ
02178
43099
17878
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
05
56
200N
575
858
400N
1518
3451
2153
6975
6013
6872
1TR
3873
3832
3TR
05345
94868
50914
57068
19093
85220
65336
22224
18245
33597
17695
45454
26731
70254
10TR
53869
66782
78246
41197
15TR
64011
99560
30TR
62944
10203
2TỶ
89304
16049
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
10
32
200N
667
044
400N
2845
3062
5592
9346
1665
7477
1TR
6013
1395
3TR
01995
13819
27054
65520
51063
54242
63781
75586
10456
39921
32462
87884
20390
24022
10TR
43507
00244
55610
81531
15TR
76189
68203
30TR
71967
91553
2TỶ
91763
15590
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
01
94
200N
031
498
400N
3616
4567
8337
7225
9954
4953
1TR
0238
3455
3TR
80121
97864
74413
62690
46866
04054
09382
38230
40521
74393
78516
19031
87103
74393
10TR
90576
05306
30009
68848
15TR
48565
87142
30TR
98389
83249
2TỶ
69830
76346
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
06
89
200N
072
629
400N
3554
9285
5905
0862
0566
0717
1TR
3321
0460
3TR
00209
53543
19799
75695
54721
69540
31786
10829
29543
15486
85294
63684
32271
85065
10TR
92618
89138
12833
95308
15TR
83268
75186
30TR
07540
22191
2TỶ
70879
25396
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
98
65
41
200N
967
789
446
400N
7760
6642
3541
7802
5190
5349
4519
4028
7929
1TR
3062
4156
5498
3TR
94043
21679
09479
50321
51693
38371
95912
75842
84992
08148
31412
94471
44173
15557
55388
30383
32800
03029
18648
61211
62941
10TR
65197
97632
75879
23948
48411
91064
15TR
91676
48590
67798
30TR
98120
47574
31566
2TỶ
02374
63690
96510
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
75
87
200N
483
197
400N
9200
1602
1663
8426
7788
9580
1TR
6333
7363
3TR
03550
15548
28354
64071
63560
66626
05637
58966
46929
41052
48324
70355
86469
00496
10TR
81808
62525
00706
47539
15TR
26802
61406
30TR
09809
34214
2TỶ
87213
06378
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me