In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 02:41:05 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
16
90
200N
056
357
400N
0101
1661
5114
3511
5980
2934
1TR
3741
3978
3TR
95873
76059
72724
94771
99850
00465
24287
18335
99927
59116
92096
98246
07736
06601
10TR
93755
34522
19565
36138
15TR
67103
67874
30TR
45309
68679
2TỶ
467657
673548
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
71
65
33
200N
793
680
572
400N
4134
3838
1572
9119
7439
1772
0889
1677
7605
1TR
9704
3299
5756
3TR
29202
93690
25032
25833
74299
84363
89096
93005
19801
80155
86148
71875
88039
03774
89836
56407
18881
95668
38191
98884
18424
10TR
92999
52601
77880
95545
22719
27459
15TR
70599
29269
55379
30TR
45978
64081
71089
2TỶ
609725
317905
037399
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
13
07
200N
253
704
400N
0122
2651
9120
7480
7096
7506
1TR
9058
2581
3TR
89743
33521
41534
70801
47516
84673
74593
64806
30070
48218
16243
55052
19048
00358
10TR
01241
77313
59607
30202
15TR
88665
06619
30TR
62066
86456
2TỶ
356104
330015
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
80
57
10
200N
741
234
793
400N
4700
7914
8950
6400
8091
9879
0902
0638
8473
1TR
8003
1520
8188
3TR
64067
52747
30118
05389
96225
92790
88825
37581
72770
81109
65798
84763
91072
94784
01135
36785
48760
23643
03206
00082
87696
10TR
85009
73381
02076
46346
61134
02135
15TR
31416
60405
75057
30TR
35414
22809
94264
2TỶ
259887
853067
162416
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
82
22
200N
594
318
400N
5292
6624
7245
4490
1368
6078
1TR
0854
6865
3TR
39163
22478
88815
05695
00276
06453
85489
32886
83111
50709
63459
17490
40194
63546
10TR
27688
84734
45309
48569
15TR
53505
12441
30TR
54125
91170
2TỶ
013178
453945
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
92
05
200N
710
932
400N
2280
3616
9315
7307
3532
3643
1TR
6112
5336
3TR
26266
34289
06618
64235
37008
20004
96815
30836
26989
42556
78466
71301
05231
24411
10TR
07917
56960
44830
62765
15TR
55399
08309
30TR
49305
13280
2TỶ
390432
708047
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
45
40
200N
376
249
400N
4613
4699
4435
1144
4241
1353
1TR
3867
8313
3TR
60834
26671
21357
05355
33915
35567
51880
53816
24625
26659
08472
24214
77707
59921
10TR
80107
01474
63921
77007
15TR
49210
90669
30TR
22838
87919
2TỶ
755601
290050
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me