In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 10:45:38 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
73
18
10
200N
230
129
178
400N
6392
2006
8928
5508
6027
0363
1045
7683
9064
1TR
2312
3436
6064
3TR
56092
31892
05661
61507
91633
41320
73207
83672
05175
07371
21487
08746
20281
42771
99923
49795
04432
36185
51460
59654
54284
10TR
31437
35063
64182
08523
50661
05796
15TR
70940
54109
54988
30TR
33794
56175
09041
2TỶ
620650
996776
365464
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
54
38
200N
092
596
400N
5077
3750
3825
2182
9066
7250
1TR
7662
3848
3TR
43667
42052
26784
90141
94256
95872
16330
33443
76772
27978
58721
03530
37365
06550
10TR
14299
60437
25102
20387
15TR
13154
78054
30TR
14037
97301
2TỶ
926478
394394
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
38
67
17
200N
012
524
982
400N
8939
5256
2475
4090
0037
6629
6554
8103
5116
1TR
6555
2841
3379
3TR
83404
14218
76066
66317
38397
97861
59531
72258
40693
26381
99401
05501
44324
64633
29122
03123
40870
99776
91533
32205
41299
10TR
82813
70287
45255
66597
03042
67564
15TR
75436
73558
24917
30TR
20048
48150
96307
2TỶ
512423
575516
326309
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
00
28
200N
882
010
400N
8930
5828
4276
4212
1792
6715
1TR
6943
0535
3TR
58188
54445
53573
55990
54889
90342
01136
71213
90557
79558
81742
42533
75499
69944
10TR
11316
00821
15593
62808
15TR
97223
39480
30TR
30428
08017
2TỶ
884360
189383
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
31
48
200N
819
618
400N
4827
9718
0823
5455
7199
6439
1TR
2838
7203
3TR
73615
64582
66254
24885
86407
69545
79777
42536
97494
08956
52185
89611
38519
46648
10TR
48607
88497
34785
77704
15TR
33179
38660
30TR
42628
61670
2TỶ
319680
098575
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
19
29
200N
954
353
400N
0998
0463
1049
3168
6536
2553
1TR
3541
0838
3TR
72253
27057
78951
59194
51342
78134
24015
74031
97714
93074
61359
06426
25637
43515
10TR
51421
48804
39650
41194
15TR
28138
01373
30TR
43822
77905
2TỶ
965007
652735
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
29
24
200N
506
738
400N
0541
6671
3963
9841
7920
3780
1TR
0847
3440
3TR
32928
79803
99767
52899
59804
49585
55093
51792
61753
26199
41815
69612
68337
53124
10TR
69806
96948
01306
30588
15TR
45802
76992
30TR
57169
50240
2TỶ
421746
593774
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me