In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 05:01:25 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
04
45
75
200N
986
326
036
400N
0025
5795
2214
7317
0098
6246
9847
4241
5141
1TR
1449
4649
6844
3TR
21017
22022
13038
46693
94713
57140
46666
71983
79078
81991
27122
28872
16981
11700
11167
44590
11648
89203
44763
65663
49814
10TR
06092
47296
41477
10820
96175
94463
15TR
58532
61765
63216
30TR
86342
17042
60388
2TỶ
338806
921431
970860
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
16
00
200N
040
342
400N
9696
5966
7395
1912
0213
1545
1TR
5705
9283
3TR
78231
46146
52647
20045
27807
63646
78236
13420
76994
67667
72857
73056
66381
71745
10TR
39470
10469
96680
19952
15TR
03241
33308
30TR
61585
19208
2TỶ
795814
720463
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
82
92
200N
928
949
400N
5510
6725
0264
9921
8322
1013
1TR
7848
5353
3TR
26731
93662
05372
38934
65515
68201
73131
09781
50966
00652
99182
02854
95960
36246
10TR
01195
24405
87068
76167
15TR
95473
47852
30TR
57509
33594
2TỶ
338067
477621
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
81
00
200N
160
355
400N
0376
6129
9593
9681
7392
3955
1TR
6513
1608
3TR
97784
89343
97431
29871
19805
02160
16192
48587
07614
41426
49387
87206
40398
42332
10TR
43394
04264
31392
21040
15TR
74884
08456
30TR
00661
68580
2TỶ
792145
575717
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
47
00
200N
886
970
400N
0676
5103
8893
0778
2488
2443
1TR
3764
0897
3TR
49897
10366
49963
92760
37602
93801
91637
18307
47173
40440
57153
12647
92286
16864
10TR
13846
73312
36532
06440
15TR
41668
19595
30TR
73361
25721
2TỶ
836633
083508
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
36
14
65
200N
646
373
256
400N
4013
1084
8593
3380
4280
4245
8732
1881
2836
1TR
5505
8721
0730
3TR
55223
81220
07030
93804
46813
34388
91108
53792
01249
08145
05769
20065
27718
80404
22776
60181
36853
48548
02624
72161
62231
10TR
23596
86981
34462
77239
35743
97068
15TR
68682
00000
55532
30TR
88557
41881
25576
2TỶ
400498
885463
302501
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
12
49
200N
218
908
400N
4965
3187
7716
6358
5406
4991
1TR
2794
9735
3TR
70131
43914
40574
50435
17140
92985
02418
68049
02941
92623
99409
49899
80713
68104
10TR
48355
02288
53237
94620
15TR
04292
69161
30TR
16640
75568
2TỶ
595283
649608
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me