In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 08:52:34 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
11
69
51
200N
665
027
117
400N
4836
1732
5212
6511
8284
7671
8109
7155
4966
1TR
2287
9719
1487
3TR
30961
81372
01569
34193
64726
29818
37663
81582
32413
90966
20421
47813
26989
64588
32585
88203
17040
65845
25604
65278
91401
10TR
83087
23870
05147
00052
76354
51941
15TR
52783
80660
00130
30TR
67507
32198
77862
2TỶ
30204
05404
85444
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
04
44
200N
887
648
400N
4339
2331
7338
8751
3290
0989
1TR
7703
6118
3TR
53509
71189
24352
16732
17773
78958
73742
85717
59747
80931
44008
62086
79682
16823
10TR
31776
90084
55163
32815
15TR
64663
26026
30TR
24485
88407
2TỶ
51635
71819
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
45
05
11
200N
110
792
003
400N
7660
8694
8850
0899
1373
2112
0667
2357
5816
1TR
2073
9157
1628
3TR
74668
06550
78784
11220
99803
46795
46408
44070
95992
94846
43136
35811
05351
99369
46521
94898
87905
79421
89811
50772
39554
10TR
06782
53127
06397
38318
10178
42108
15TR
63214
00998
55272
30TR
22202
10898
17638
2TỶ
10691
48991
46666
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
72
72
200N
602
769
400N
2600
7940
6314
6540
9216
3711
1TR
7241
6540
3TR
42368
47693
91776
58319
78662
07386
94089
18241
75925
42461
99756
94037
38045
80118
10TR
86380
95248
58523
71431
15TR
22803
27430
30TR
93321
92747
2TỶ
35473
09028
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
01
86
200N
398
089
400N
2445
8362
6372
2057
3990
4227
1TR
2111
2063
3TR
62044
96762
72783
70696
15314
78002
74819
61110
90746
94923
01703
47330
18356
72065
10TR
35259
99727
15278
37517
15TR
51289
68829
30TR
92721
51536
2TỶ
88951
53638
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
27
18
200N
952
249
400N
4317
4586
3155
8239
9130
2023
1TR
1238
6854
3TR
61274
99062
74394
86637
96464
74676
97789
98622
63052
18917
34537
85605
30183
09834
10TR
55632
72997
09265
23515
15TR
82615
90679
30TR
65041
91646
2TỶ
40470
81227
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
76
12
200N
838
035
400N
0318
0748
5825
4987
6814
0884
1TR
5669
3972
3TR
37840
79492
38287
83329
14330
89940
48688
63915
61481
09251
63381
89303
36871
26539
10TR
26840
24530
57757
08689
15TR
71892
39055
30TR
44939
89780
2TỶ
86757
06287
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me