In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 07:47:21 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
23
41
25
200N
236
576
324
400N
0150
8769
4930
7743
2076
2423
8519
7202
2996
1TR
0322
7309
4660
3TR
34386
10702
46269
06703
42950
44887
75783
27410
81339
49186
96226
70083
36151
40604
10359
28260
10054
02990
06633
35801
90297
10TR
59966
67716
15171
85029
21953
25773
15TR
16964
05394
49862
30TR
20255
45280
92916
2TỶ
334414
328779
801165
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
20
74
200N
186
613
400N
1855
1384
7462
8967
2777
1238
1TR
9566
3699
3TR
28898
69646
22851
04424
31323
40339
43265
70911
34236
75002
55431
54863
89318
52017
10TR
58518
09732
91043
42534
15TR
46719
11441
30TR
67808
07498
2TỶ
345189
502323
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
27
65
43
200N
273
593
251
400N
1008
9255
5426
8996
8106
0739
0970
7992
7804
1TR
7179
6298
6257
3TR
26153
54829
26372
63799
71462
39372
18596
37362
45037
97030
66648
16257
01573
27976
23710
80484
40382
75772
41487
15531
28116
10TR
92680
56241
68640
46968
50342
62744
15TR
97543
76003
77218
30TR
09108
53893
13048
2TỶ
872959
752384
236410
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
64
43
200N
940
112
400N
4886
0123
0907
9341
4215
4297
1TR
0492
4311
3TR
07221
04820
98094
20432
39215
18822
99317
76988
18933
25682
79661
94722
74488
99479
10TR
89556
52645
02820
30698
15TR
62110
34416
30TR
86956
29442
2TỶ
170988
421835
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
75
26
200N
205
386
400N
0204
4393
2129
4746
0178
7356
1TR
0670
8499
3TR
83997
68053
01970
19140
82769
03256
77991
55470
50456
44836
75876
86959
76207
93056
10TR
69131
41463
35880
79006
15TR
30998
01330
30TR
15974
41657
2TỶ
072614
547226
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
63
48
200N
920
077
400N
3511
2663
3694
3194
3056
9005
1TR
8348
3943
3TR
58580
35633
37171
27820
78536
52332
28839
91374
95919
83520
12158
85273
76928
96822
10TR
81918
48791
33817
95313
15TR
72114
53769
30TR
52672
05015
2TỶ
396978
083164
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
89
18
200N
566
720
400N
4924
2786
6643
5180
8217
4828
1TR
6275
4808
3TR
19580
62312
52246
72399
36812
55732
18117
36498
09496
77396
85988
25093
08565
82537
10TR
06967
54220
45611
77617
15TR
58247
96190
30TR
44096
78501
2TỶ
134233
099141
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me