In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 06:03:23 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
43
61
21
200N
748
241
119
400N
1596
0213
1766
8712
9902
0887
2003
5262
1287
1TR
7134
7845
5413
3TR
73958
14558
23385
44383
15522
74541
75954
11473
73961
11140
87091
69400
24528
02641
18271
07941
72458
55577
91733
03734
01837
10TR
65740
82603
34823
25335
94774
17699
15TR
30873
62589
56066
30TR
41134
65051
57425
2TỶ
546068
681110
999738
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
81
03
200N
030
928
400N
6777
1083
0780
8630
3631
2315
1TR
1668
5436
3TR
29959
84278
05435
91338
84536
45753
85168
80325
46350
21032
92900
89019
46272
88845
10TR
08049
65375
55744
60921
15TR
38124
52640
30TR
49982
20644
2TỶ
607072
754769
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
24
47
68
200N
076
347
559
400N
1413
4503
1609
6895
9029
7268
1633
3648
3492
1TR
4204
1318
4475
3TR
73668
50216
68835
17099
96682
63960
17099
59784
94625
48593
29604
51198
84839
50663
43445
61377
34572
43769
22717
68199
67053
10TR
81257
17140
78407
50223
66455
60023
15TR
37429
17124
94652
30TR
43404
62403
80189
2TỶ
661911
201587
431221
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
31
42
200N
371
267
400N
7663
4242
3949
3564
4385
1405
1TR
3563
5837
3TR
30053
89135
43227
59833
45918
21520
16520
27353
52099
61397
21079
25910
27578
08870
10TR
47289
45610
89635
73848
15TR
48063
81293
30TR
10531
46523
2TỶ
598642
432312
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
06
41
200N
952
449
400N
8460
5820
5999
1630
4055
0963
1TR
2820
8218
3TR
31617
26286
64919
31700
39977
21578
46716
61209
31235
25793
19931
62803
19905
23690
10TR
60144
24691
89414
21103
15TR
38047
12155
30TR
45811
49844
2TỶ
437377
454188
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
54
43
200N
993
254
400N
7666
1563
1389
7277
5853
8328
1TR
9333
7954
3TR
36122
97892
55111
08375
83466
37810
65043
47723
03024
75567
65300
72013
51653
39214
10TR
07578
13642
70162
14908
15TR
16993
03278
30TR
66871
19343
2TỶ
592253
696153
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
17
59
200N
854
038
400N
4411
3177
5938
5024
3814
2492
1TR
0187
9913
3TR
92947
18848
49784
85755
01120
69867
42364
42795
11393
40397
10640
50893
26278
03264
10TR
41516
59017
73788
24095
15TR
10255
62324
30TR
24671
97849
2TỶ
589204
594781
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me