In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 08:48:49 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
92
13
64
200N
771
509
796
400N
0749
4104
1450
2885
2220
3858
9013
1710
4521
1TR
9778
1309
4374
3TR
63548
31705
76383
60729
03509
19163
88447
91951
09085
95975
54898
02948
44942
18446
79191
45019
85072
13232
61264
54627
41766
10TR
22672
80443
87135
55385
31305
33165
15TR
48123
71896
30555
30TR
01514
78052
94660
2TỶ
119332
248159
886257
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
41
37
200N
745
003
400N
9810
0008
9916
6806
2967
6960
1TR
6769
1028
3TR
51909
15034
12965
17612
14135
14090
34470
46769
02275
28451
31864
38883
38634
42386
10TR
14533
04517
46388
49339
15TR
65826
73182
30TR
15879
13653
2TỶ
033131
009186
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
57
95
99
200N
206
142
210
400N
6577
3674
2078
0802
1319
6383
7822
5355
3489
1TR
6072
0845
5821
3TR
16062
36100
58176
86839
33286
01055
49268
63653
59743
50844
07921
31589
26786
84012
74394
50114
10160
49496
58235
64375
61499
10TR
73801
17100
65444
39082
05056
54681
15TR
65679
44952
41657
30TR
32039
44438
30639
2TỶ
616646
858538
333511
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
53
53
200N
053
446
400N
9916
7913
9498
5804
5773
4180
1TR
9785
2633
3TR
72309
27600
28386
32613
78019
42233
69184
34409
60936
88862
99361
01091
16630
60220
10TR
95619
37283
31997
13319
15TR
25645
11396
30TR
13158
62762
2TỶ
158137
152928
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
78
17
200N
202
539
400N
6443
2279
5298
7662
9348
5271
1TR
2193
5814
3TR
91675
30931
55202
03450
63124
86035
95070
16673
74281
59905
28509
15398
43122
17935
10TR
35618
60948
81230
80240
15TR
44899
82041
30TR
45198
62940
2TỶ
334294
394025
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
96
62
200N
946
641
400N
3113
5925
6825
1847
2308
7304
1TR
2813
2934
3TR
48710
23092
06671
21636
98714
16615
68820
69461
85421
10612
11064
17187
77302
63987
10TR
39741
12003
71243
67028
15TR
51034
99507
30TR
69515
59700
2TỶ
575564
342596
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
65
70
200N
368
118
400N
6727
8263
8666
7892
0493
4407
1TR
7345
4056
3TR
14314
65411
51194
42006
91766
93247
80699
55730
17798
46749
60268
37076
64793
19734
10TR
06940
35213
78288
27972
15TR
71903
44832
30TR
31676
94419
2TỶ
188708
439365
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me