In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 06:08:52 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
08
94
47
200N
682
773
403
400N
5835
1909
7138
8418
1681
0254
8435
4920
3593
1TR
2560
7595
3185
3TR
69995
29153
71797
75189
76463
55017
19159
17509
58167
64000
90938
26880
53807
63622
04273
47434
89191
30947
55042
29485
93696
10TR
32721
89928
61464
05464
43914
48260
15TR
11867
38344
87955
30TR
08281
37130
82432
2TỶ
171261
682138
062284
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
18
29
200N
301
977
400N
6483
3500
8696
9612
3865
4486
1TR
7785
7991
3TR
36553
48604
72501
54646
49560
56333
38844
01983
18722
14458
51327
18915
21828
50787
10TR
25080
60455
23558
76559
15TR
03379
14728
30TR
36065
17686
2TỶ
783214
148968
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
18
15
94
200N
494
687
838
400N
8006
3186
2225
6027
3800
9673
3199
4343
2302
1TR
2597
9480
7767
3TR
63544
23399
01353
68547
06309
54149
00191
57412
18303
97829
50749
36143
92032
61050
48320
77999
87232
98627
99934
37943
11947
10TR
47892
72948
96326
10926
13919
52353
15TR
36645
99216
01492
30TR
44764
50797
64700
2TỶ
257326
542215
731611
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
87
21
200N
263
929
400N
6265
2825
0049
6205
2446
4208
1TR
2204
0920
3TR
43519
73720
42257
47733
78671
22475
30370
25613
87006
62476
76806
99590
18385
75440
10TR
31268
71084
63856
35016
15TR
20140
77752
30TR
53693
49435
2TỶ
108425
872615
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
13
64
200N
098
685
400N
5324
2501
5061
8290
0227
3012
1TR
7066
2281
3TR
07588
08866
90085
44388
70383
12067
19379
85922
35579
77399
64928
26550
42252
53772
10TR
13743
75716
50942
89605
15TR
13907
71997
30TR
17113
68003
2TỶ
891975
307965
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
71
17
200N
835
797
400N
0928
8939
7366
0974
9070
6850
1TR
6543
9208
3TR
95595
80814
34090
42568
64576
50358
86052
64934
64580
12196
16407
88570
11903
95860
10TR
99957
22332
01269
70156
15TR
06208
35179
30TR
54012
51911
2TỶ
880331
947771
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
02
78
200N
901
050
400N
9336
5883
9775
0468
5835
5869
1TR
8421
7206
3TR
30921
65335
23041
82164
59273
09583
89875
92330
13215
55658
26474
11781
46774
69518
10TR
61486
75425
02768
58278
15TR
62651
51914
30TR
45720
87635
2TỶ
858699
849565
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me