In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Xổ số Miền Trung hôm nay: 29/04/2024 đã kết thúc!..
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
73
70
48
200N
729
343
572
400N
7173
3846
2313
4864
6874
6069
6629
1662
3677
1TR
7744
5746
7610
3TR
27559
55464
00237
13038
03377
48813
74956
72579
76038
42516
88201
18466
06023
57950
79645
48635
70391
61823
86787
92121
67296
10TR
12916
68721
60325
36767
56141
37656
15TR
70269
34657
83733
30TR
14842
01011
90345
2TỶ
21712
83720
89932
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
62
72
200N
258
312
400N
4239
6165
3747
0787
0279
1624
1TR
4828
0082
3TR
05518
35767
49015
15865
61840
12971
97238
81922
23155
30314
47947
10889
53172
12998
10TR
52059
86834
87764
92017
15TR
38046
58672
30TR
25233
24895
2TỶ
37796
06689
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
96
90
08
200N
456
340
725
400N
7313
7566
4983
3549
9479
1497
1224
4282
6917
1TR
5545
1992
1629
3TR
26357
34694
36518
28297
92030
25697
83375
28134
25832
42671
10932
42093
08471
21152
44330
39868
44241
02440
01721
20510
16279
10TR
74702
49590
35951
83116
61061
82791
15TR
46450
49862
41482
30TR
88238
68631
48587
2TỶ
60184
82931
13305
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
56
60
200N
794
735
400N
4175
9847
2260
3287
3556
6356
1TR
6257
1299
3TR
68664
23803
91582
14202
26294
19937
28880
99898
46077
42052
27039
08071
39776
23518
10TR
76864
12958
59396
64499
15TR
01855
55388
30TR
41668
51883
2TỶ
48070
78818
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
05
88
200N
165
100
400N
0519
5064
3345
3017
2370
4648
1TR
5425
8808
3TR
43647
47462
83961
68180
49375
17569
20113
62081
46556
64793
25705
05757
78207
10605
10TR
31871
30796
95449
77740
15TR
46041
59107
30TR
00446
42852
2TỶ
32592
34651
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
84
15
200N
837
691
400N
4100
1516
8737
9317
4610
9835
1TR
2067
6486
3TR
56046
82624
30797
47876
78701
84373
59856
42383
85636
75524
73811
64039
91721
61041
10TR
90487
48885
14514
00436
15TR
86609
68072
30TR
99390
42133
2TỶ
29533
84280
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
04
00
200N
540
627
400N
0514
1357
3390
6473
4691
5061
1TR
7630
5587
3TR
81008
08693
68801
77851
78574
24161
22307
20635
89268
51659
58196
78884
95942
08670
10TR
30822
03912
60787
48293
15TR
43656
93163
30TR
22031
62480
2TỶ
75501
56030
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me