In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 10:19:09 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
33
42
86
200N
810
026
223
400N
6814
3267
4529
2187
4348
7176
9505
5055
6276
1TR
1433
8335
8944
3TR
99195
23860
50902
92198
38218
11326
31560
74948
67728
03203
18671
83318
46546
77490
70763
93836
97292
88146
23793
73511
01528
10TR
38576
14547
55652
89341
61061
73032
15TR
72201
82822
63677
30TR
78402
91374
52732
2TỶ
877264
901143
657275
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
01
40
200N
180
905
400N
6596
1446
4022
1142
0549
2441
1TR
4968
0243
3TR
34760
27562
50186
00772
92796
35099
44040
78507
12407
83599
73139
71711
86312
44415
10TR
07920
94983
12256
45823
15TR
43136
50229
30TR
74563
36136
2TỶ
547914
336497
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
65
46
51
200N
090
337
680
400N
7541
1332
3818
9213
7546
4237
1870
6161
2086
1TR
8354
1054
3171
3TR
33874
03538
10619
15348
88643
03976
11731
12561
71546
49297
47167
68791
79733
78719
25772
83781
59272
00291
89238
44572
02332
10TR
68129
21020
58364
38063
69160
94529
15TR
40155
86676
06045
30TR
51330
91634
68483
2TỶ
560765
193334
972688
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
28
38
200N
010
890
400N
7936
1907
9346
9149
1411
6853
1TR
4757
0104
3TR
21617
93853
71246
64736
73078
64627
46138
93861
30353
18176
45091
46459
09953
41434
10TR
98864
05718
96604
22847
15TR
68044
49365
30TR
69370
64582
2TỶ
958638
766997
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
78
97
200N
020
104
400N
7019
0909
2032
4321
5410
6363
1TR
3437
9640
3TR
41629
91238
45284
63455
82288
83879
65310
87454
53443
55685
80132
31013
00583
44756
10TR
80795
16058
22990
43931
15TR
51240
69144
30TR
22358
50362
2TỶ
902892
074622
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
88
19
200N
573
330
400N
1030
0302
6708
1535
8540
2270
1TR
3441
4019
3TR
58101
21957
06817
67185
32008
72339
49426
16015
83955
38377
85836
55040
15638
95041
10TR
31875
35438
60291
95587
15TR
23148
01391
30TR
06162
28060
2TỶ
901237
810522
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
99
32
200N
897
552
400N
7397
4845
7002
3900
4261
2815
1TR
7878
9066
3TR
06147
34213
73753
31167
74360
19780
45024
26897
17420
51547
57112
61719
05154
84033
10TR
88017
05632
19884
93125
15TR
78979
71224
30TR
81776
52919
2TỶ
488635
750166
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me