In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 12:43:07 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
96
23
28
200N
132
046
965
400N
8875
0200
6643
9488
8128
3784
3997
3036
6584
1TR
3182
0226
9317
3TR
93002
13442
07482
65965
32412
96382
31727
25340
56446
25169
42905
07346
83279
99791
15426
25998
90798
63385
17741
41284
45099
10TR
03597
50038
00481
86528
75406
11454
15TR
82004
71494
15815
30TR
49585
87257
43832
2TỶ
242926
254344
033637
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
29
77
200N
380
063
400N
0252
1031
0862
4697
7719
1629
1TR
3704
4674
3TR
38300
69287
73389
51607
34080
45318
55377
70255
85257
42936
32271
28488
22023
57318
10TR
75028
83071
68891
52464
15TR
82662
63622
30TR
88677
49936
2TỶ
218019
179532
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
71
64
49
200N
436
914
790
400N
2013
0402
0617
1993
2892
1615
0867
3749
2209
1TR
7081
8564
4647
3TR
31905
31968
63738
60111
05378
15338
64649
40911
98103
63069
69200
61513
23716
75121
70432
08121
68897
10896
08686
99323
62093
10TR
24212
54083
87121
63496
22889
89331
15TR
00837
03075
98963
30TR
47194
34468
49589
2TỶ
457057
670354
289332
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
14
47
200N
463
917
400N
6502
4846
6817
6558
3485
6536
1TR
1158
1471
3TR
54190
48815
62547
19492
19007
41904
36695
18524
51494
21535
58665
03521
97401
28359
10TR
46721
66623
34928
56506
15TR
83082
78610
30TR
83381
29577
2TỶ
601480
946663
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
71
55
200N
560
062
400N
1309
7147
3525
3339
1087
5055
1TR
1440
5521
3TR
61167
65681
37953
29127
17901
83567
89538
63867
27890
44904
77069
60834
83901
98722
10TR
78630
86530
73148
41429
15TR
77695
76484
30TR
75071
80878
2TỶ
635286
957823
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
94
56
200N
634
339
400N
7769
9217
5911
1101
1136
7324
1TR
0510
6141
3TR
40524
41327
85134
50070
55231
78521
06079
46092
86352
99877
98272
52750
16893
26858
10TR
73019
50573
36822
44054
15TR
42714
86601
30TR
18591
80797
2TỶ
531819
673809
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
86
20
200N
319
986
400N
7687
1814
5731
0267
3336
4025
1TR
9984
6754
3TR
50796
72774
76379
77794
43842
76903
11782
91724
19773
80929
84452
82197
11764
41779
10TR
59338
87583
19427
53949
15TR
43014
27532
30TR
95793
16300
2TỶ
606030
103305
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me