In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 14:15:08 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
23
66
16
200N
424
745
248
400N
0204
0590
7292
1648
9521
6283
1975
1850
4118
1TR
2843
1480
2074
3TR
79787
51034
98753
08451
11919
98439
35611
05354
81075
05164
49574
84286
83015
76264
99081
75327
30209
55664
82703
82099
30450
10TR
53997
48237
22294
73219
97051
54406
15TR
42608
38601
39253
30TR
81627
39738
78203
2TỶ
576900
397165
653978
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
52
82
200N
306
938
400N
9772
2750
7070
1214
9993
7996
1TR
6603
5440
3TR
40258
89267
45022
28925
74834
67650
68840
90083
34717
91725
09095
38130
83046
47454
10TR
27524
83453
56811
12395
15TR
93614
39775
30TR
88072
89562
2TỶ
075034
039885
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
17
65
80
200N
892
052
579
400N
9965
9548
3544
1637
2807
7016
6715
5613
7978
1TR
6404
8175
2094
3TR
05175
60115
57897
89763
53807
23906
09808
67676
04989
00058
58725
62229
97681
85696
60687
28993
26943
71784
51835
06292
40231
10TR
83416
86188
35905
15538
78212
60978
15TR
32865
76889
68056
30TR
92758
77245
18362
2TỶ
288354
261138
821817
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
62
09
200N
688
892
400N
3395
3285
1505
7405
9583
0728
1TR
0896
5968
3TR
13183
42343
59869
46952
46929
49433
22665
43521
13836
91528
62214
58582
59996
04276
10TR
85261
42584
97147
64877
15TR
86529
80077
30TR
82448
75500
2TỶ
303353
792722
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
20
32
200N
654
124
400N
5972
9353
8689
1952
6958
8503
1TR
2356
5320
3TR
72716
04719
30135
14399
33256
23646
26930
64676
39080
15901
20461
94469
36195
34087
10TR
07521
89395
50772
40690
15TR
51940
54256
30TR
34541
37083
2TỶ
102558
793790
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
79
29
200N
147
173
400N
2721
0713
7301
6448
2251
8462
1TR
7710
3005
3TR
45440
87030
90177
76840
12921
24602
32992
86921
47712
35478
89255
99640
82574
94095
10TR
49097
35339
27598
18917
15TR
34169
56817
30TR
51737
05402
2TỶ
452510
177256
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
96
04
200N
676
971
400N
3142
6667
7753
0512
9470
9096
1TR
0537
8028
3TR
24884
12599
20393
86604
85206
83956
10732
83952
12684
37176
46530
01048
72436
67580
10TR
14877
53715
46923
11283
15TR
75857
38389
30TR
25601
42898
2TỶ
654860
791661
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me