In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 09:09:36 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
73
31
36
200N
941
657
372
400N
4456
4827
0039
7852
6648
8628
7654
8534
5305
1TR
0361
5988
0791
3TR
48256
09810
19460
92281
36703
18353
96232
38842
95373
72128
57240
10979
28694
36356
44278
87314
43502
85444
99980
14256
66724
10TR
46322
80672
65597
07409
69387
09580
15TR
21130
14476
44706
30TR
56871
24044
59726
2TỶ
076083
840765
292986
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
75
02
200N
362
714
400N
9110
0773
1673
2684
9603
5034
1TR
5858
7103
3TR
55782
90130
86267
12730
11487
94598
56558
50127
70044
43554
04947
53902
99985
86258
10TR
49481
61603
24048
83085
15TR
29264
33650
30TR
40358
61609
2TỶ
793630
357495
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
61
47
57
200N
206
818
552
400N
9710
6910
8183
0464
5529
4331
7790
1855
7289
1TR
6496
6241
8801
3TR
88759
51123
76525
54729
47580
18308
88324
19614
34795
05616
94213
53110
48833
60116
38833
43924
30067
27335
70421
81483
32723
10TR
80139
79190
82470
46033
76746
14691
15TR
08589
37141
24986
30TR
62234
79683
48163
2TỶ
055273
682110
684298
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
30
09
200N
249
662
400N
7249
0164
2688
3637
6691
5781
1TR
4782
8223
3TR
72954
10721
98806
34078
79946
83587
33927
73551
69592
01410
18292
60673
78420
55605
10TR
87571
18919
36932
87904
15TR
13292
10951
30TR
19812
45529
2TỶ
888799
011291
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
01
88
200N
041
392
400N
2576
6363
7203
9539
4744
4365
1TR
8997
9065
3TR
70454
39255
51955
90304
99366
79702
49363
04433
70614
86576
60119
40878
14730
37405
10TR
11029
56809
06105
68548
15TR
65015
90262
30TR
94736
30840
2TỶ
134036
976060
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
90
54
200N
113
480
400N
1047
9056
9774
9129
7900
9930
1TR
7195
0433
3TR
75310
73558
36304
41798
28678
17718
52388
96845
72750
37758
87794
65477
84042
00178
10TR
26051
61117
20619
15318
15TR
18842
64046
30TR
56476
59111
2TỶ
731337
429725
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
78
36
200N
327
420
400N
4431
4611
9577
2406
7303
6309
1TR
8813
1984
3TR
91433
19867
83684
18426
15888
23593
47245
82955
35352
96214
65188
52365
91877
63785
10TR
99088
67411
11266
23872
15TR
29409
75422
30TR
57856
79103
2TỶ
977063
288770
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me