In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 12:08:53 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
91
30
200N
909
971
400N
2614
2761
0988
3135
9160
5036
1TR
5415
9859
3TR
54090
76362
62214
25244
81939
49656
28635
74848
69183
64845
47023
86191
41820
47882
10TR
71711
62849
98879
55036
15TR
90744
53127
30TR
19042
62398
2TỶ
689188
159494
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
78
14
98
200N
152
180
452
400N
9839
7933
9187
4489
6774
0416
7798
9398
5368
1TR
1637
0421
6273
3TR
27483
71263
19475
01099
95113
46094
56683
01735
21389
78759
78940
88707
19879
20800
22657
20306
61100
74512
19344
68935
16425
10TR
91943
62168
06784
88589
51301
17286
15TR
85360
28525
01783
30TR
41646
50787
65959
2TỶ
264780
662965
410940
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
27
14
200N
683
067
400N
3406
1859
4455
7227
0790
6938
1TR
2011
0211
3TR
49868
28903
72405
10181
30263
17212
25221
51874
60195
04395
42916
65868
75873
39753
10TR
47648
01550
63476
98167
15TR
28687
93147
30TR
81715
77975
2TỶ
642847
150767
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
84
33
56
200N
292
636
754
400N
3560
5021
5561
0858
3893
7159
3611
2088
1803
1TR
1221
9680
7491
3TR
52841
48016
39115
77033
41066
05785
36394
77043
57880
68351
45229
10566
13550
74231
35012
62410
07343
62647
23332
10749
23379
10TR
42576
91086
85761
47849
62956
62396
15TR
16809
24494
85766
30TR
47119
14300
61226
2TỶ
513541
288423
656884
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
16
54
200N
804
898
400N
4438
0605
2534
5696
8935
6352
1TR
5390
8593
3TR
22389
87524
02326
82289
41418
44608
01956
51473
06741
35447
97652
62337
59577
74122
10TR
58315
74860
80418
84439
15TR
95048
53399
30TR
31230
97108
2TỶ
016167
092024
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
21
09
200N
291
865
400N
3502
9393
5029
9976
5392
1002
1TR
6670
4147
3TR
69100
47008
76981
95651
68674
23863
95257
95794
71330
88774
68652
65431
44733
35079
10TR
34352
97315
72701
88945
15TR
22852
17379
30TR
10211
43395
2TỶ
608649
162911
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
26
62
200N
804
220
400N
3041
9357
5057
5236
0670
7444
1TR
5987
7804
3TR
79772
05028
20375
58593
42643
19666
69063
95793
05768
81636
56447
59727
99486
64191
10TR
70918
83125
93036
74611
15TR
73998
67656
30TR
23470
79917
2TỶ
652740
547501
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me