In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 07:31:11 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
06
83
200N
809
113
400N
7322
3321
7862
6322
9255
3858
1TR
1976
4318
3TR
00095
18114
39224
19778
34507
63397
38908
24078
66661
19612
43065
87016
19553
21207
10TR
72387
47305
15452
98808
15TR
40913
73569
30TR
02452
71978
2TỶ
743949
585480
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
10
22
63
200N
349
386
640
400N
6720
2766
9323
0654
0089
7671
4861
5856
5750
1TR
2950
6800
5211
3TR
80568
63112
12713
88279
77344
66014
90749
05137
16555
65451
64863
12636
45295
74112
40184
04364
91453
48742
10834
41420
58348
10TR
08218
62055
91624
03982
45576
58904
15TR
86218
03000
71485
30TR
84555
67345
89476
2TỶ
171039
108738
587167
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
09
87
200N
716
441
400N
9610
7039
8901
3893
0364
5395
1TR
6687
6095
3TR
46017
72002
69504
31404
82283
65560
95282
54186
36693
52642
98146
04285
93173
83196
10TR
82089
98742
28567
70479
15TR
51154
65034
30TR
32306
15063
2TỶ
072971
452752
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
22
62
94
200N
742
269
618
400N
2314
9121
1254
4093
0836
1092
5664
6192
6270
1TR
7347
3592
8069
3TR
00468
20972
56790
11237
20798
50145
31438
67235
47906
34605
56954
19129
50019
17458
51289
12073
27410
75454
67444
45065
92910
10TR
11240
49028
37959
75706
64807
12876
15TR
51993
88968
58129
30TR
13910
67649
24354
2TỶ
119391
824933
072962
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
04
04
200N
331
930
400N
1725
3088
3487
6584
7123
8698
1TR
0317
4109
3TR
67651
33284
54257
41928
65618
72890
56656
50116
35317
56543
69291
07845
71698
68221
10TR
87451
90904
59465
06105
15TR
74344
73192
30TR
81093
02434
2TỶ
911981
353005
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
68
01
200N
513
001
400N
5498
4383
1792
9418
9676
7434
1TR
9639
2370
3TR
39902
98374
98490
74348
50740
82829
69917
46222
30938
81132
10315
58811
89752
89194
10TR
81076
86119
60271
44130
15TR
11457
74893
30TR
79845
67812
2TỶ
648279
725380
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
48
86
200N
816
278
400N
2534
3169
4160
6582
5499
7437
1TR
5069
1819
3TR
06504
87275
95100
35771
53990
54794
31124
95155
10801
87805
96302
30572
49553
17069
10TR
62017
96968
59825
46745
15TR
83173
98606
30TR
05122
17523
2TỶ
509942
171834
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me