In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 03:02:34 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
76
71
93
200N
803
653
359
400N
7325
1326
0139
9756
0595
1943
9413
6492
3197
1TR
9961
3107
4466
3TR
58803
41444
35015
02297
62256
41104
94142
99658
73360
06050
09310
12028
55969
84113
93248
97644
95821
54718
15070
60025
16319
10TR
62148
47823
89196
34507
94334
78040
15TR
08225
77219
01460
30TR
27825
72033
98532
2TỶ
125392
841975
091322
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
57
74
200N
103
535
400N
6585
2552
9893
1569
3768
8944
1TR
9016
4080
3TR
94703
93683
58135
65612
89740
71443
82340
34369
08101
58768
29134
11741
88815
71409
10TR
02722
88430
32872
65048
15TR
18506
42887
30TR
87372
68130
2TỶ
094569
094115
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
69
93
89
200N
521
220
548
400N
8220
0015
3065
0853
6954
3717
1228
1660
5215
1TR
4191
1296
9702
3TR
20444
38112
18601
78368
14728
98312
90656
75451
96592
05708
69485
77691
04109
02547
45712
17845
94869
95161
49184
70426
72409
10TR
11787
45131
54175
61946
64692
94485
15TR
32622
77464
38072
30TR
07846
43943
63492
2TỶ
739771
946535
492343
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
07
35
200N
193
592
400N
5846
1056
5406
9825
1691
9872
1TR
6537
0786
3TR
41013
33918
24913
45375
86906
44485
91449
71513
35556
81551
33795
80386
57207
24330
10TR
56781
08642
42731
45284
15TR
46630
68149
30TR
35685
61236
2TỶ
169611
177043
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
86
24
200N
117
218
400N
0176
5423
0342
7138
6939
5760
1TR
6113
8516
3TR
21734
36016
09530
58591
41933
16630
27669
92400
43991
04562
48092
93018
22638
75212
10TR
11591
33470
08513
37437
15TR
31652
66116
30TR
49697
26777
2TỶ
820837
933155
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
12
97
200N
648
769
400N
5738
9095
7435
1464
7316
9283
1TR
3234
7078
3TR
86841
35705
36873
44305
88240
53129
34169
80297
61583
57470
86135
67751
56222
90976
10TR
15254
87839
96135
49589
15TR
05322
27799
30TR
24328
65355
2TỶ
022958
896775
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
53
92
200N
861
172
400N
6786
6182
5222
7105
7931
7287
1TR
7965
5986
3TR
62408
81699
81180
00697
86876
81474
79188
81606
33913
55080
99768
55615
22580
77876
10TR
43745
98171
83383
66939
15TR
56770
48439
30TR
00266
15989
2TỶ
039463
163054
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me