In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 07:54:28 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
53
94
200N
672
009
400N
6355
3424
9847
1838
8269
9822
1TR
3203
2526
3TR
44470
94219
46447
53807
21494
58928
20823
50004
75550
32993
56523
67203
94080
68322
10TR
71717
54867
72330
33623
15TR
02010
18262
30TR
84614
00632
2TỶ
095453
258097
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
79
56
07
200N
948
679
213
400N
1610
9984
3068
6542
1100
7794
2474
2065
3393
1TR
5868
4222
2471
3TR
70463
58074
04454
63829
54191
69319
30252
95181
83414
04893
40205
10482
36125
20160
29158
00445
81415
44977
26762
69587
15219
10TR
78153
08184
61355
88802
60958
01890
15TR
98007
15861
33592
30TR
13338
39684
80771
2TỶ
348869
609744
600189
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
19
08
200N
246
969
400N
7918
6527
9744
4651
5034
6606
1TR
9218
2056
3TR
12257
86260
29892
95248
43238
27331
34919
22926
25797
70722
00073
90901
53480
85004
10TR
83516
82844
76327
51532
15TR
32266
26519
30TR
79224
68760
2TỶ
687260
145417
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
43
45
95
200N
569
588
626
400N
5033
4999
1949
5933
9280
6470
7147
5954
2450
1TR
2974
2532
5977
3TR
35709
66087
35483
52348
43303
28592
08566
24933
09668
11587
82622
18417
64949
10088
71855
11754
40581
19314
75139
31442
13897
10TR
84691
05043
95095
81104
36319
10046
15TR
00766
78560
18253
30TR
91889
12897
29443
2TỶ
675180
826922
981026
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
96
61
200N
799
094
400N
7775
1461
9281
2745
2263
3972
1TR
1613
2372
3TR
74225
72764
59898
00060
74153
85479
75895
14206
43844
99104
69811
70329
11532
22550
10TR
22981
17087
67913
80160
15TR
84572
45411
30TR
70196
48695
2TỶ
619972
914672
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
64
56
200N
336
714
400N
3412
2426
9111
0700
5995
1083
1TR
9938
6488
3TR
86815
09033
26114
45364
07041
44277
20598
95556
06445
54390
11510
38448
15593
65371
10TR
20026
37710
35966
48503
15TR
45718
31414
30TR
58920
05633
2TỶ
775967
652292
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
15
42
200N
109
151
400N
5576
0528
5206
6528
4253
2212
1TR
3793
3809
3TR
17374
93926
50914
98503
28461
03032
71879
04952
83361
38171
63139
81746
23947
20867
10TR
91929
58004
72880
43668
15TR
17045
71572
30TR
28414
33950
2TỶ
140826
450064
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me