In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 03:03:12 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
09
33
53
200N
645
262
960
400N
4530
8980
8368
2238
6670
7561
8441
9242
4173
1TR
2653
5359
4779
3TR
92100
63744
93474
74681
70539
48763
25832
32418
58925
62001
42686
78155
49227
39007
05415
37715
09777
50255
12110
76002
15189
10TR
04424
83472
09863
43509
71202
17525
15TR
87253
73182
08563
30TR
20392
38544
48162
2TỶ
389245
002901
589245
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
86
77
200N
047
853
400N
9614
9089
3720
0212
1343
0430
1TR
9358
3156
3TR
86879
16849
14377
64249
56997
28346
94281
27421
91092
98825
30933
20973
96054
67907
10TR
06275
74515
97998
82295
15TR
10202
46009
30TR
62135
92467
2TỶ
847224
784499
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
29
06
37
200N
712
582
017
400N
8220
6412
2744
7087
0064
2773
8492
4000
3312
1TR
8826
2100
5423
3TR
09629
98998
86644
32229
60731
99870
16952
23445
35639
65915
66502
47654
97502
86922
09965
70262
98243
55608
53553
97289
45825
10TR
17371
83164
36753
31345
58938
31719
15TR
11481
77156
87968
30TR
81498
60848
96707
2TỶ
887799
803115
825626
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
33
00
200N
715
370
400N
9479
5632
3653
8809
3062
2180
1TR
8484
2580
3TR
75727
73200
46052
25062
18308
51226
72500
56482
17202
48578
82150
88415
79687
20736
10TR
60825
54432
57370
92413
15TR
47223
17586
30TR
48686
72223
2TỶ
187414
954343
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
94
71
200N
015
721
400N
0395
7688
1880
8992
0468
2345
1TR
4758
4909
3TR
56690
85728
30371
21438
16690
50005
55970
67930
29126
66826
58460
97224
11741
93565
10TR
90611
61032
55168
77094
15TR
71941
24470
30TR
98349
47439
2TỶ
870952
887083
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
48
52
200N
480
115
400N
7826
6408
7671
0493
7705
4533
1TR
8005
6315
3TR
53370
07823
78968
10136
42650
86825
02774
56364
67338
93012
54031
76029
48896
01636
10TR
33591
17225
65903
17841
15TR
14866
58168
30TR
25033
34635
2TỶ
509422
028755
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
15
26
200N
715
123
400N
2434
5993
9049
3772
1254
6855
1TR
1640
0031
3TR
02647
83899
58774
37960
47420
74464
94296
21466
85655
06144
18041
40731
04905
03731
10TR
00780
51049
74869
09469
15TR
26766
30547
30TR
75493
13817
2TỶ
633271
875004
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me