In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 15:37:35 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
10
63
200N
408
692
400N
6399
4963
5705
2603
9506
2574
1TR
5019
4984
3TR
84913
08515
61275
06118
65256
82112
51528
99308
52297
63633
29990
44436
68779
16743
10TR
98522
85074
66984
97851
15TR
59167
24039
30TR
10644
08332
2TỶ
857365
162066
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
12
66
80
200N
807
608
505
400N
8449
1933
6576
0889
6579
9104
3376
3981
9451
1TR
5421
7839
8373
3TR
08483
98159
53804
64029
59061
67175
98859
24827
39380
01450
25112
74227
98084
25880
42286
05978
49748
62311
21722
22911
53905
10TR
43220
89806
82367
90756
33462
64170
15TR
76724
04981
54496
30TR
48446
65256
08090
2TỶ
896013
074855
703063
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
61
84
200N
623
365
400N
3709
8742
3019
9454
7282
3000
1TR
9917
1071
3TR
37302
66263
85806
19099
30399
58735
85820
29530
78814
83691
57106
32688
84453
26705
10TR
23292
93225
51122
01762
15TR
88410
96222
30TR
10124
19373
2TỶ
944315
203415
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
14
95
38
200N
344
823
003
400N
2181
7894
8406
6129
0037
2625
7128
9905
7419
1TR
8679
7925
5361
3TR
70275
84225
66157
92560
94510
80968
36622
87414
47314
50551
03720
72234
74536
50072
89376
62568
82796
24805
00698
61257
33880
10TR
61372
01217
81270
33429
89770
79866
15TR
08016
69293
54719
30TR
32704
56453
25365
2TỶ
306789
111742
281395
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
06
18
200N
088
680
400N
9972
2536
1610
4010
2472
7819
1TR
8534
0150
3TR
32728
98159
39521
00234
90288
50413
38467
33484
33475
85344
27251
42820
02350
40280
10TR
12969
68866
80443
68113
15TR
32979
54955
30TR
22285
80042
2TỶ
521296
071093
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
37
32
200N
684
314
400N
4024
8028
6051
6813
0699
1709
1TR
4759
2927
3TR
09810
73188
81315
50441
28595
47896
01642
42513
86205
75764
27041
83424
40221
39937
10TR
70650
21049
03276
50775
15TR
69503
60574
30TR
04059
37492
2TỶ
794955
297908
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
67
68
200N
544
354
400N
6631
4124
9695
8440
9077
2969
1TR
9045
6711
3TR
95030
65236
90232
95152
49507
45744
02617
44604
16250
96965
13135
78322
00468
61336
10TR
54148
43854
76701
32455
15TR
84804
04993
30TR
43459
24543
2TỶ
110490
727420
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me