In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 12:30:46 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
84
25
73
200N
330
759
483
400N
5156
4967
4641
4790
6980
8767
1463
7678
8561
1TR
6671
9326
5599
3TR
78693
70210
60747
72146
95796
90748
27220
39156
42150
47092
28100
44064
25844
57306
36441
07026
74019
16672
99208
30064
21276
10TR
82937
15791
14041
48429
63046
87445
15TR
25656
07590
60307
30TR
03529
26051
83384
2TỶ
17998
60759
79335
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
61
83
200N
522
410
400N
2126
6919
6266
5455
9033
6661
1TR
4095
2758
3TR
94820
29269
39406
34992
63270
89304
50763
23059
18557
31357
55897
07417
49601
23598
10TR
40823
66965
76207
12129
15TR
31249
51014
30TR
06006
64498
2TỶ
09678
49584
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
70
66
200N
403
962
400N
2699
6648
3837
2200
2549
0561
1TR
7922
8356
3TR
99003
96912
49969
12385
19166
77090
56887
80945
43892
84018
59478
33415
38482
11736
10TR
51534
88444
80078
12262
15TR
24722
24994
30TR
97820
77224
2TỶ
54091
68655
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
06
71
200N
958
949
400N
9751
5899
9571
6701
2549
1840
1TR
1779
9494
3TR
25914
99976
18657
78384
71356
54142
33711
65189
43251
34645
79111
82677
10910
58382
10TR
22654
27853
27165
60331
15TR
40782
10963
30TR
80234
94028
2TỶ
82710
84496
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
47
93
200N
087
952
400N
1762
5763
5092
8284
2467
0848
1TR
9475
1111
3TR
78715
32379
88743
23535
17494
67160
45468
17631
36872
22561
69373
33164
59276
49008
10TR
91178
53475
98953
12816
15TR
82069
05584
30TR
75749
38056
2TỶ
95980
69558
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
32
91
28
200N
432
411
311
400N
1013
7211
5231
9802
0722
4745
7224
4171
2422
1TR
8636
1525
8072
3TR
24706
13781
11795
36556
05096
59161
23313
50086
14077
15055
83836
59498
81081
79240
92176
83961
55086
58023
62346
78618
33330
10TR
59072
71278
81210
22280
51224
11590
15TR
10607
34783
21801
30TR
96609
64230
92488
2TỶ
23618
30028
44557
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
85
90
200N
502
775
400N
4996
8597
9094
6764
3573
8828
1TR
7457
8248
3TR
33951
20891
41492
27221
17921
85027
03197
12897
01587
94435
54302
80052
52090
08389
10TR
09279
39460
99880
91127
15TR
15718
45293
30TR
46167
94926
2TỶ
01945
91639
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me