In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Xổ số Miền Trung hôm nay: 28/04/2024 đã kết thúc!..
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
13
87
53
200N
700
606
167
400N
9858
2314
0068
5232
4644
0042
5320
8857
2361
1TR
5785
8524
8327
3TR
84297
72263
73201
79333
65352
81118
89343
83112
21932
76013
99536
56336
59369
18348
42823
10617
21676
27769
43781
18027
91455
10TR
22806
35602
32658
32245
79351
08847
15TR
81592
54232
64540
30TR
90030
75583
44608
2TỶ
90177
54144
60607
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
44
58
200N
058
002
400N
7607
7845
8768
0135
0499
2995
1TR
1527
1185
3TR
03301
76456
31495
93318
04059
50432
95459
97675
11523
26192
17218
44122
78354
63826
10TR
29204
71716
63843
71975
15TR
38584
48975
30TR
97052
67053
2TỶ
04417
63746
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
55
13
200N
370
631
400N
1375
7941
8650
2417
1962
7666
1TR
8190
6114
3TR
88160
71020
97915
59751
38739
14494
28957
97620
08741
91802
00786
46712
00941
16744
10TR
80660
60365
90463
72249
15TR
22477
52331
30TR
31941
18067
2TỶ
76323
88717
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
44
73
200N
090
017
400N
0753
1373
7234
3919
1002
2537
1TR
2499
8352
3TR
49849
51448
37098
37100
65618
12486
59944
95065
59152
73499
12152
24903
12034
50466
10TR
16679
15793
18143
10656
15TR
20591
65584
30TR
66371
05135
2TỶ
15741
73298
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
23
79
200N
945
715
400N
4544
3940
5386
0645
8096
3593
1TR
6266
7900
3TR
56213
74311
99441
02201
19547
50715
72528
15908
92783
19209
20968
87319
53256
37362
10TR
17190
42903
98555
26895
15TR
48542
55132
30TR
94540
07285
2TỶ
52655
73058
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
25
68
31
200N
443
327
442
400N
5542
4444
0377
7255
5602
7393
3395
1155
6771
1TR
3501
2316
4610
3TR
82570
91095
56476
56245
00217
95646
91048
63595
64879
65604
10384
52240
82427
75355
15704
52309
42717
81301
56133
80583
01302
10TR
45949
54377
09823
94033
65576
12609
15TR
77509
15741
63959
30TR
53009
21205
84651
2TỶ
32340
45140
98091
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
37
28
200N
955
957
400N
6333
4712
6078
6794
5611
5195
1TR
8959
8693
3TR
95419
59356
37458
43286
88686
05752
76894
84601
72348
98203
92047
68149
44703
14000
10TR
81408
02139
40990
45859
15TR
70104
20957
30TR
60900
63642
2TỶ
75752
27199
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me